Ý nghĩa và cách sử dụng của từ valour trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng valour

valournoun

giá trị

/ˈvælə(r)//ˈvælər/

Nguồn gốc của từ vựng valour

Từ "valour" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ phát triển từ chính từ tiếng Pháp cổ "valour", bắt nguồn từ tiếng Latin "valor" có nghĩa là "worth" hoặc "giá trị". Ở dạng ban đầu, từ "valour" được dịch thành "worthiness" hoặc "courage" trong tiếng Anh cổ, và nó được dùng để mô tả tính cách của một người thể hiện sức mạnh, lòng dũng cảm và danh dự khi đối mặt với nguy hiểm. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời Trung cổ, đặc biệt là sau Cuộc chinh phạt của người Norman ở Anh năm 1066, khi ngôn ngữ và văn hóa Pháp có tác động đáng kể đến tiếng Anh. Từ "valour" vẫn là một phần của vốn từ vựng tiếng Anh, thường được dùng để ca ngợi những hành động dũng cảm và can đảm của con người, đặc biệt là trong những tình huống đòi hỏi rủi ro và hy sinh. Việc sử dụng nó trong thời hiện đại vẫn mang cùng ý nghĩa và hàm ý tích cực như trong quá khứ.

Tóm tắt từ vựng valour

type danh từ

meaning(văn học); (thơ ca);(đùa cợt) sự dũng cảm

Ví dụ của từ vựng valournamespace

  • The soldier showed valour in the face of enemy fire, refusing to retreat and continuing to fight.

    Người lính đã thể hiện lòng dũng cảm trước hỏa lực của kẻ thù, từ chối rút lui và tiếp tục chiến đấu.

  • The medieval knights displayed valour in their battles, earning the respect and admiration of their peers.

    Các hiệp sĩ thời trung cổ đã thể hiện lòng dũng cảm trong các trận chiến, nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của đồng đội.

  • Despite being wounded, the firefighter demonstrated valour in his efforts to save lives and extinguish the flames.

    Mặc dù bị thương, người lính cứu hỏa vẫn thể hiện lòng dũng cảm khi nỗ lực cứu người và dập tắt ngọn lửa.

  • The explorer exhibited tremendous valour as he navigated through uncharted territory, facing countless dangers and obstacles.

    Nhà thám hiểm đã thể hiện lòng dũng cảm to lớn khi băng qua vùng đất chưa được khám phá, đối mặt với vô số nguy hiểm và chướng ngại vật.

  • The police officer acted with valour when confronting the armed criminal, putting his own safety at risk to protect the community.

    Viên cảnh sát đã hành động dũng cảm khi đối đầu với tên tội phạm có vũ trang, sẵn sàng mạo hiểm sự an toàn của bản thân để bảo vệ cộng đồng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng valour


Bình luận ()