
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
van
Từ "valve" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "valva," có nghĩa là "flap" hoặc "cửa". Bản thân từ tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "kwel-, kvelh-, keul-, kuol-," có nghĩa là "đóng, dừng hoặc che". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "valve" lần đầu tiên được sử dụng liên quan đến các cấu trúc giải phẫu trong cơ thể con người, chẳng hạn như tim và phổi. Các cấu trúc này được so sánh với các cánh cửa kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Vào cuối thế kỷ 19, từ "valve" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các thiết bị cơ học điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí, chẳng hạn như van kiểm tra và van tiết lưu được sử dụng trong hệ thống ống nước và kỹ thuật. Ngày nay, thuật ngữ "valve" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và công nghiệp, bao gồm hóa học, vật lý, điện tử và sinh học, để mô tả nhiều loại thiết bị và cơ chế thực hiện các chức năng tương tự như các chức năng ban đầu liên quan đến các cánh cửa và nắp trên cơ thể con người.
danh từ
(kỹ thuật); (giải phẫu) van
the valve of a bicycle tyre: van săm xe đạp
the valves of the heart: các van tim
rađiô đèn điện tử
(thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...)
động từ
(kỹ thuật) lắp van
the valve of a bicycle tyre: van săm xe đạp
the valves of the heart: các van tim
kiểm tra bằng van
a device for controlling the flow of a liquid or gas, letting it move in one direction only
một thiết bị để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí, chỉ cho phép nó di chuyển theo một hướng
Thợ sửa ống nước sẽ lắp một số van an toàn mới.
Bạn cần những công cụ đặc biệt để mở van.
a structure in the heart or in a vein that lets blood flow in one direction only
một cấu trúc trong tim hoặc trong tĩnh mạch chỉ cho phép máu chảy theo một hướng
a device in some brass musical instruments for changing the note
một thiết bị trong một số nhạc cụ bằng đồng để thay đổi nốt nhạc
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()