Ý nghĩa và cách sử dụng của từ vaulted trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng vaulted

vaultedadjective

vòm

/ˈvɔːltɪd//ˈvɔːltɪd/

Nguồn gốc của từ vựng vaulted

Từ "vaulted" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Trong tiếng Pháp cổ, từ "voitée" dùng để chỉ một mái vòm hoặc mái vòm kiểu Gothic, và nó bắt nguồn từ tiếng La-tinh "volutus", có nghĩa là "arched" hoặc "cong". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "vaulted" trong tiếng Anh, mô tả một trần nhà, mái nhà hoặc mái vòm cong hoặc hình vòm. Trong kiến ​​trúc, không gian vòm dùng để chỉ một căn phòng hoặc công trình có trần cong hoặc hình vòm, chẳng hạn như nhà thờ Gothic hoặc cung điện thời Phục hưng. Thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một thứ gì đó ấn tượng, lớn lao hoặc đầy vẻ uy nghi, chẳng hạn như tham vọng có mái vòm hoặc danh tiếng có mái vòm. Trong suốt lịch sử của mình, từ "vaulted" vẫn duy trì mối liên hệ với sự hùng vĩ và uy nghiêm, và thường được dùng để mô tả các công trình hoặc không gian gợi lên cảm giác kính sợ và ngạc nhiên.

Tóm tắt từ vựng vaulted

type tính từ

meaninguốn vòm, khom

Ví dụ của từ vựng vaultednamespace

  • The medieval church had vaulted ceilings that reached impressive heights, adding to the grandeur and awe-inspiring atmosphere of the space.

    Nhà thờ thời trung cổ có trần hình vòm cao ấn tượng, làm tăng thêm vẻ hùng vĩ và bầu không khí đầy cảm hứng của không gian.

  • The spacious cave had vaulted walls that made it feel like a subterranean cathedral, with a natural beauty and sense of mystery that left visitors spellbound.

    Hang động rộng rãi này có những bức tường hình vòm tạo cảm giác giống như một nhà thờ ngầm, với vẻ đẹp tự nhiên và cảm giác bí ẩn khiến du khách mê mẩn.

  • The architectural wonder of the railway station's vaulted roof was a testament to the ingenuity of Victorian engineering, providing a striking contrast to the sleek modernity of the train's interior.

    Kỳ quan kiến ​​trúc của mái vòm nhà ga xe lửa là minh chứng cho sự khéo léo của kỹ thuật thời Victoria, tạo nên sự tương phản nổi bật với sự hiện đại bóng bẩy bên trong toa tàu.

  • The elegant ballroom had vaulted arches that created a sense of spaciousness and grandeur, inviting couples to dance and twirl beneath the vaulted ceiling.

    Phòng khiêu vũ thanh lịch có mái vòm tạo cảm giác rộng rãi và tráng lệ, mời gọi các cặp đôi khiêu vũ và xoay tròn dưới trần nhà hình vòm.

  • The underground parking garage was spacious, with vaulted ceilings that gave it a sense of scale and grandeur, making it easy to navigate even during busy times.

    Bãi đậu xe ngầm rộng rãi, có trần hình vòm tạo cảm giác rộng lớn và hùng vĩ, giúp việc di chuyển dễ dàng ngay cả trong những giờ cao điểm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng vaulted


Bình luận ()