Ý nghĩa và cách sử dụng của từ vaulting horse trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng vaulting horse

vaulting horsenoun

ngựa nhảy

/ˈvɔːltɪŋ hɔːs//ˈvɔːltɪŋ hɔːrs/

Nguồn gốc của từ vựng vaulting horse

Từ "vaulting horse" trong thể dục dụng cụ dùng để chỉ một thiết bị bằng gỗ hình con ngựa được sử dụng để huấn luyện và thực hành một số kỹ thuật nhảy ngựa. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này không rõ ràng vì nó đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 mà không có nhiều lời giải thích được ghi chép lại. Thiết bị hình con ngựa được thiết kế để giúp các vận động viên thể dục dụng cụ đạt được góc cất cánh và hạ cánh thích hợp trong các động tác nhảy ngựa của họ. Nó cũng cho phép chiều cao và khoảng cách nhất quán và chuẩn hóa hơn giữa vận động viên thể dục dụng cụ và bàn nhảy ngựa, giúp đánh giá kỹ thuật và điểm số của họ dễ dàng hơn. Có một số giả thuyết về nguồn gốc của thuật ngữ "vaulting horse," nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "cadre" hoặc "horizon monté", có nghĩa là "khung gắn kết". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một khung hình con ngựa được sử dụng để huấn luyện ngựa biểu diễn nhảy ngựa. Khung hình con ngựa cuối cùng đã đi vào thể dục dụng cụ, nơi nó được điều chỉnh để sử dụng cho mục đích huấn luyện nhảy ngựa. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "vaulting horse" đã trở thành một phần được công nhận rộng rãi và được thiết lập trong từ điển thể dục dụng cụ, và hiện được sử dụng trong các môn thể thao trên toàn thế giới. Nói tóm lại, "vaulting horse" là một thiết bị thể dục dụng cụ hình con ngựa được sử dụng để huấn luyện và thực hành các kỹ thuật nhảy, và tên của nó có thể xuất phát từ sự giống nhau của nó với một khung gắn được sử dụng để huấn luyện ngựa biểu diễn nhảy trong tiếng Pháp.

Ví dụ của từ vựng vaulting horsenamespace

  • The gymnast landed a flawless dismount from the vaulting horse, earning her a perfect .

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một cú nhảy ngựa hoàn hảo, giành được điểm tuyệt đối.

  • The vaulting horse was carefully set up by the coaching staff for the gymnast to perform her routine with precision.

    Đội ngũ huấn luyện đã cẩn thận chuẩn bị con ngựa nhảy để vận động viên thể dục dụng cụ có thể thực hiện động tác một cách chính xác.

  • The Olympian's impressive form on the vaulting horse showcased her years of dedicated training and hard work.

    Thành tích ấn tượng của vận động viên Olympic trên lưng ngựa thể hiện nhiều năm tập luyện chăm chỉ và nỗ lực của cô.

  • The gymnast gracefully soared off the vaulting horse, reaching new heights in her Gymnastics competition.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã nhảy ngựa một cách uyển chuyển, đạt đến tầm cao mới trong cuộc thi Thể dục dụng cụ của mình.

  • The vaulting horse was expertly positioned to ensure that the gymnast had enough runway to gain momentum and execute a flawless landing.

    Con ngựa nhảy được định vị khéo léo để đảm bảo vận động viên có đủ đường chạy để lấy đà và thực hiện cú tiếp đất hoàn hảo.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng vaulting horse


Bình luận ()