Ý nghĩa và cách sử dụng của từ venereal trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng venereal

venerealadjective

Venereal

/vəˈnɪəriəl//vəˈnɪriəl/

Nguồn gốc của từ vựng venereal

Thuật ngữ "venereal" bắt nguồn từ tiếng Latin "Venus", là nữ thần tình yêu, sắc đẹp và khả năng sinh sản của người La Mã. Vào thời Trung cổ, khi người Ý tìm hiểu về các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) từ thế giới Byzantine và Ả Rập, họ liên tưởng chúng với Venus vì họ tin rằng những căn bệnh này có thể là hậu quả của ham muốn quá mức và quan hệ ngoài luồng sau đó. Vào thế kỷ 16, khi thuật ngữ "venereal" được sử dụng trong tiếng Anh, nó chỉ dùng để chỉ bệnh lậu, STI phổ biến nhất vào thời điểm đó. Sau đó, vào thế kỷ 18, "venereal" đã được mở rộng để bao gồm cả bệnh giang mai, một STI nghiêm trọng và gây tử vong hơn lần đầu tiên được phát hiện ở Ý. Ban đầu, thuật ngữ "venereal" mang hàm ý miệt thị do liên quan đến hành vi vi phạm các chuẩn mực tình dục truyền thống. Tuy nhiên, theo thời gian, khi kiến ​​thức y khoa tiến bộ và thuốc kháng sinh được phát triển để điều trị STI, thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ lâm sàng bao gồm tất cả các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bất kể chúng có liên quan đến hành vi vô đạo đức hay không. Ngày nay, nó được sử dụng thay thế cho thuật ngữ "nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục" hoặc "STI" trong bối cảnh y tế.

Tóm tắt từ vựng venereal

type tính từ

meaninggiao cấu

examplevenereal act: sự giao cấu

meaning(y học) hoa liễu

examplevenereal diseases: bệnh hoa liễu

Ví dụ của từ vựng venerealnamespace

  • After a routine physical exam, the doctor expressed concern about the patient's symptoms and recommended further testing for venereal diseases.

    Sau khi khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ bày tỏ lo ngại về các triệu chứng của bệnh nhân và đề nghị xét nghiệm thêm các bệnh hoa liễu.

  • Due to a rise in reported cases of venereal infections in the area, health officials have implemented a mass vaccination program for high-risk populations.

    Do số ca mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục được báo cáo tăng cao trong khu vực, các quan chức y tế đã triển khai chương trình tiêm chủng hàng loạt cho nhóm dân số có nguy cơ cao.

  • Following a period of isolation and treatment, the patient was declared free of all venereal diseases and given the all-clear to resume normal activities.

    Sau một thời gian cách ly và điều trị, bệnh nhân đã được tuyên bố khỏi mọi bệnh lây truyền qua đường tình dục và được phép tiếp tục các hoạt động bình thường.

  • In the interest of promoting safe sexual practices and reducing the spread of venereal diseases, the local health department is sponsoring a series of lecture and workshop sessions for the community.

    Vì mục đích thúc đẩy các biện pháp tình dục an toàn và giảm sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường tình dục, sở y tế địa phương đang tài trợ cho một loạt các buổi thuyết trình và hội thảo cho cộng đồng.

  • The young couple was shocked and saddened when they learned that one of them had contracted a venereal disease during their recent vacation in Southeast Asia.

    Cặp đôi trẻ đã rất sốc và buồn khi biết rằng một trong hai người đã mắc bệnh hoa liễu trong kỳ nghỉ gần đây ở Đông Nam Á.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng venereal


Bình luận ()