
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nạn nhân
Từ "victim" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "victima" có nghĩa là "sacrifice" hoặc "offering", thường ám chỉ một con vật hoặc một người bị hiến tế cho một vị thần hoặc một vị thần. Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "victima", có nghĩa là "chinh phục" hoặc "vượt qua". Vào thế kỷ 14, từ "victim" đã đi vào tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ một người hoặc một con vật được hiến tế cho một vị thần hoặc một vị thần. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai phải chịu tổn hại, mất mát hoặc bất công, chẳng hạn như một người bị thương, bị giết hoặc bị bóc lột. Ngày nay, từ "victim" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, y học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả một cá nhân bị tổn hại hoặc bị ảnh hưởng bởi tội phạm, tai nạn hoặc hành vi bất công.
danh từ
vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân
to fall a victim to disease: bị chết bệnh
the victim of circumstances: nạn nhân của hoàn cảnh
the victim of one's own ambition: là nạn nhân của tham vọng của chính mình
người bị lừa
the victim of dishonest companions: người bị bạn gian xảo lừa dối
(từ cổ,nghĩa cổ) vật tế
a person who has been attacked, injured or killed as the result of a crime, a disease, an accident, etc.
người bị tấn công, bị thương hoặc bị giết do tội ác, bệnh tật, tai nạn, v.v.
nạn nhân vụ nổ súng/giết người
nạn nhân lũ lụt/tai nạn/tai nạn
một nạn nhân vô tội/không nghi ngờ
nạn nhân của tội phạm/sự lạm dụng/bạo lực
nạn nhân được cho là của một vụ tấn công nghiêm trọng
Một số quốc gia đã cam kết hàng triệu đô la để giúp đỡ các nạn nhân của trận sóng thần.
Nhóm sẽ cố gắng xác định nạn nhân tiềm năng của bạo lực gia đình.
nạn nhân lũ lụt/thiên tai/động đất/bão tố
nạn nhân ung thư/đột quỵ/đau tim
gia đình/người thân của nạn nhân
bày tỏ sự cảm thông đối với các nạn nhân và gia đình họ
Anh ta đã đưa ra tuyên bố về tác động của nạn nhân lên tòa án.
Nạn nhân chính của bạo lực này luôn là thường dân.
Anh ta đã dụ nạn nhân vào xe của mình.
Trong phiên tòa xét xử, anh ta cố gắng thể hiện mình là nạn nhân của một xã hội thiếu quan tâm.
Anh ta nhắm vào những nạn nhân trẻ tuổi.
Chưa phải tất cả nạn nhân đều đã được xác định danh tính.
a person who has been tricked
một người đã bị lừa
Họ là nạn nhân của một trò lừa bịp độc ác.
Trang web này cung cấp trợ giúp và lời khuyên cho bất kỳ ai là nạn nhân của một vụ lừa đảo.
a person or thing that is badly affected by a situation, a decision, etc.
một người hoặc vật bị ảnh hưởng nặng nề bởi một tình huống, một quyết định, v.v.
Trường học là nạn nhân mới nhất của việc cắt giảm chi tiêu công.
Công ty nhỏ này trở thành nạn nhân của sự thành công của chính mình khi không thể cung cấp tất cả các đơn đặt hàng đúng hạn.
an animal or a person that is killed and offered as a sacrifice
một con vật hoặc một người bị giết và hiến tế như một vật hiến tế
một nạn nhân hy sinh
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()