
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cảnh giác
Từ "vigilant" bắt nguồn từ tiếng Latin "vigilāns," có nghĩa là "wakeful" hoặc "cảnh giác". Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "vigil" (có nghĩa là "wake") và "āns" (có nghĩa là "quá khứ phân từ". Ở dạng ban đầu, "vigilāns" được dùng để mô tả một người nào đó vẫn tỉnh táo hoặc cảnh giác vì một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một lính canh hoặc người canh gác, người luôn canh gác (canh gác tỉnh táo) để ngăn ngừa nguy hiểm hoặc tác hại xảy ra. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một người cẩn thận, cảnh giác và chú ý đến những rủi ro hoặc mối đe dọa tiềm ẩn, đặc biệt là trong những tình huống mà sự an toàn hoặc an ninh là ưu tiên hàng đầu. Ngày nay, thuật ngữ "vigilant" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, thực thi pháp luật và kinh doanh, để mô tả một người siêng năng và cẩn thận trong hành động của họ, đặc biệt là trong những tình huống đòi hỏi sự an toàn, an ninh hoặc phòng ngừa.
tính từ
cảnh giác, thận trọng, cẩn mật
Người tuần tra biên giới luôn cảnh giác suốt đêm, chú ý theo dõi mọi hoạt động đáng ngờ.
Viên cảnh sát rất cảnh giác khi tuần tra trên đường phố, liên tục quan sát khu vực xung quanh để phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn.
Trong suốt vụ cướp ngân hàng, nhân viên bảo vệ vẫn luôn cảnh giác, báo động cho chính quyền và đảm bảo an toàn cho khách hàng.
Khi phi công điều khiển máy bay vượt qua thời tiết nhiễu động, anh vẫn luôn cảnh giác, đưa ra quyết định nhanh chóng để đảm bảo hạ cánh an toàn.
Người lính cứu hỏa luôn cảnh giác khi chiến đấu với ngọn lửa, cẩn thận quan sát những dấu hiệu đỏ có thể báo hiệu sự chuyển hướng nguy hiểm của ngọn lửa.
Người đi bộ đường dài luôn cảnh giác khi đi qua vùng hoang dã, luôn nhận thức được những nguy hiểm tiềm ẩn và chuẩn bị ứng phó phù hợp.
Người cứu hộ rất cảnh giác khi quan sát bãi biển đông đúc, nhanh chóng xác định bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào và chạy nhanh đến cứu người bơi đang gặp nguy hiểm.
Người đầu bếp rất cảnh giác khi xử lý bếp nóng, cẩn thận theo dõi quá trình nấu thức ăn để tránh mọi tai nạn.
Người chỉ huy nhiệm vụ luôn cảnh giác khi dẫn dắt đội của mình đi qua địa hình nguy hiểm, luôn cảnh giác với kẻ thù ẩn núp và các cuộc phục kích tiềm tàng.
Người bạn của người đi bộ đường dài vẫn cảnh giác khi chờ bạn mình quay lại, cảnh giác với mọi dấu hiệu bất ổn và sẵn sàng gọi trợ giúp nếu cần thiết.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()