Ý nghĩa và cách sử dụng của từ villein trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng villein

villeinnoun

nông nô

/ˈvɪleɪn//ˈvɪleɪn/

Nguồn gốc của từ vựng villein

Từ "villein" bắt nguồn từ tiếng Pháp thời trung cổ. Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ "vilein" dùng để chỉ một người nông dân tự do hoặc một thành viên của tầng lớp thấp hơn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "villanus", có nghĩa là "rustic" hoặc "nông dân". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, thuật ngữ "villein" đã được đưa vào tiếng Anh. Ban đầu, nó dùng để chỉ một người nông dân tự do hoặc một người nông dân thuê đất để đổi lấy dịch vụ lao động cho lãnh chúa của điền trang. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ một địa vị xã hội thấp. Ngày nay, thuật ngữ "villein" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử để chỉ tầng lớp xã hội thời trung cổ gồm những người nông dân và nông nô, những người được yêu cầu cung cấp lao động và các dịch vụ khác cho lãnh chúa của họ để đổi lấy sự bảo vệ và đất đai.

Tóm tắt từ vựng villein

type danh từ

meaning(sử học) nông nô

Ví dụ của từ vựng villeinnamespace

  • The peasants who worked the land and paid rent and taxes to their feudal lords in medieval England were called villeins. They often toiled long hours in the fields and had few rights.

    Những người nông dân làm việc trên đất và trả tiền thuê đất và thuế cho các lãnh chúa phong kiến ​​của họ ở Anh thời trung cổ được gọi là villeins. Họ thường làm việc nhiều giờ trên đồng ruộng và có ít quyền lợi.

  • In 13th century England, a newly arrived laborer was labeled as a villein and forced to perform harsh duties as punishment for stepping on his lord's land.

    Ở Anh vào thế kỷ 13, một người lao động mới đến bị coi là nông dân và bị buộc phải thực hiện những nhiệm vụ khắc nghiệt như một hình phạt vì đã bước vào đất của lãnh chúa.

  • The villeins who resided in the Manor House of Lord Fitzwilliam were expected to work the land for several days each week without pay.

    Những người nông dân sống trong Dinh thự của Chúa Fitzwilliam được yêu cầu phải làm việc trên đất đai nhiều ngày mỗi tuần mà không được trả công.

  • The manorial system in medieval England made it difficult for the destitute villeins to improve their circumstances as they were bound to the land and subject to their lord's whims.

    Chế độ lãnh địa ở nước Anh thời trung cổ khiến những người nông dân nghèo khó khó có thể cải thiện hoàn cảnh của mình vì họ bị ràng buộc với đất đai và phải tuân theo ý muốn của lãnh chúa.

  • The life of a villein was a far cry from the nobility, who enjoyed luxurious lifestyles and privileges denied to the common people.

    Cuộc sống của một thường dân khác xa với giới quý tộc, những người tận hưởng lối sống xa hoa và những đặc quyền mà người dân thường không được hưởng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng villein


Bình luận ()