
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
y tá thăm khám
Thuật ngữ "visiting nurse" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng trước sự chênh lệch đáng kể về sức khỏe tồn tại trong các cộng đồng thành thị, đặc biệt là trong số những người nghèo. Trước đó, điều dưỡng chủ yếu gắn liền với các bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe, và những bệnh nhân cần chăm sóc y tế bên ngoài các cơ sở đó phải tự lo liệu hoặc nhờ đến sự hỗ trợ của các thành viên trong gia đình. Tại Hoa Kỳ, khái niệm chăm sóc tại nhà được tiên phong bởi y tá tiên phong Ellen Mackall Hendriksen, người đã thành lập hiệp hội y tá thăm khám đầu tiên tại Thành phố New York vào năm 1883. Dựa trên công trình của y tá người Anh có ảnh hưởng Florence Nightingale, Hendriksen nhận ra rằng nhiều cư dân ốm yếu hoặc lớn tuổi ở các khu phố nghèo không thể đến các cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc chi trả chi phí chăm sóc sức khỏe tại nhà cao. Bà đã lãnh đạo một nhóm y tá tình nguyện đến thăm những người này tại nhà riêng của họ, cung cấp dịch vụ điều trị y tế, tư vấn và hỗ trợ tinh thần. Mô hình thăm khám đã nhanh chóng được các khu vực thành thị khác áp dụng, dẫn đến việc thành lập các hiệp hội y tá thăm khám trên khắp cả nước. Các tổ chức này cung cấp một dịch vụ mới quan trọng cho các cộng đồng vốn từ lâu không được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, giá cả phải chăng. Ngày nay, các y tá thăm khám tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe, cung cấp mọi thứ từ kiểm tra cơ bản đến chăm sóc y tế phức tạp và hỗ trợ bệnh nhân vượt qua các bệnh hiểm nghèo hoặc chăm sóc cuối đời.
Mẹ của Sarah thường xuyên được một chuyên gia điều dưỡng tận tâm và giàu lòng trắc ẩn đến thăm, giúp bà kiểm soát tình trạng sức khỏe mãn tính của mình.
Y tá đến thăm mang theo các thiết bị và vật tư y tế thiết yếu để đảm bảo rằng người thân lớn tuổi có thể nhận được sự chăm sóc và hỗ trợ đầy đủ ngay tại nhà.
Y tá thăm khám dành nhiều thời gian lắng nghe mối quan tâm, câu hỏi và phản hồi của bệnh nhân, rồi cung cấp cho họ câu trả lời rõ ràng và súc tích theo cách an tâm và đồng cảm.
Y tá chăm sóc làm việc chặt chẽ với bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu của bệnh nhân để đảm bảo tất cả các biện pháp can thiệp và điều trị y tế cần thiết đều được thực hiện kịp thời và hiệu quả.
Trong các lần khám, y tá sẽ giải thích chi tiết về các công nghệ y tế, phương pháp điều trị và lựa chọn thuốc mới, giúp bệnh nhân đưa ra quyết định sáng suốt về việc chăm sóc sức khỏe của mình.
Y tá thăm khám đã tiến hành đánh giá kỹ lưỡng môi trường tại nhà của bệnh nhân, đưa ra khuyến nghị về các biện pháp cải thiện an toàn, chẳng hạn như các chiến lược phòng ngừa té ngã, có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ tai nạn hoặc thương tích.
Dịch vụ điều dưỡng do điều dưỡng viên cung cấp mang lại sự chăm sóc cá nhân, lấy bệnh nhân làm trung tâm, có tính đến tiền sử bệnh lý, nền tảng văn hóa và các yếu tố lối sống riêng biệt của bệnh nhân.
Qua các lần thăm khám, y tá có thể xác định và giải quyết mọi vấn đề sức khỏe mới phát sinh, ngăn ngừa chúng trở thành vấn đề y tế nghiêm trọng có thể phải nhập viện hoặc chăm sóc tại bệnh viện.
Y tá thăm khám cung cấp sự hỗ trợ cần thiết về mặt cảm xúc và tâm lý cho bệnh nhân, giúp họ kiểm soát căng thẳng và lo lắng liên quan đến các bệnh mãn tính và thúc đẩy sức khỏe tổng thể.
Đội ngũ điều dưỡng do điều dưỡng viên chăm sóc đã giành được sự tin tưởng của bệnh nhân và gia đình họ, thúc đẩy mối quan hệ chăm sóc sức khỏe tích cực và hợp tác, góp phần vào sự hài lòng của bệnh nhân và kết quả sức khỏe tổng thể.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()