
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phát âm
"Vocalization" bắt nguồn từ tiếng Latin "vocalis", có nghĩa là "voice" hoặc "giọng nói". Ban đầu, từ này được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả hành động tạo ra âm thanh bằng giọng nói. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm cả âm thanh và quá trình thể hiện suy nghĩ hoặc cảm xúc thông qua lời nói. Hậu tố "-ization" biểu thị hành động biến một thứ gì đó thành thứ khác, do đó, nghĩa của "vocalization" là quá trình chuyển đổi suy nghĩ thành lời nói.
danh từ
sự phát âm; cách đọc
(âm nhạc) sự xướng nguyên âm
(ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá
a word or sound that is produced by the voice
một từ hoặc âm thanh được tạo ra bởi giọng nói
tiếng kêu của động vật
Tiếng hú của con sói là một âm thanh rõ ràng vang vọng khắp khu rừng.
Tiếng hót líu lo của chim non là âm thanh nhẹ nhàng báo hiệu nhu cầu về thức ăn của chúng.
Tiếng dế kêu là âm thanh êm dịu, lấp đầy màn đêm bằng giai điệu nhẹ nhàng của nó.
Tiếng hú và tiếng gọi của vượn đực rất lớn và đặc trưng, vang vọng khắp khu rừng.
the process of producing a word or sound with the voice
quá trình tạo ra một từ hoặc âm thanh bằng giọng nói
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()