Ý nghĩa và cách sử dụng của từ votive trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng votive

votiveadjective

cầu nguyện

/ˈvəʊtɪv//ˈvəʊtɪv/

Nguồn gốc của từ vựng votive

Từ "votive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "votivus" có nghĩa là "devoted" hoặc "được thánh hiến", và nó bắt nguồn từ động từ "votum", có nghĩa là "khấn nguyện". Trong văn hóa La Mã cổ đại, một lời nguyện là một lễ vật hoặc một món quà được dâng cho một vị thần để thực hiện một lời nguyện hoặc để cảm ơn vị thần vì một ân huệ hoặc phước lành. Lời nguyện có thể có nhiều hình thức, chẳng hạn như tượng, tác phẩm điêu khắc hoặc các hiện vật khác, và chúng thường được đặt trong đền thờ hoặc các địa điểm linh thiêng khác. Theo thời gian, thuật ngữ "votive" đã phát triển để bao hàm một phạm vi ý nghĩa rộng hơn, bao gồm ý tưởng về một món quà hoặc lễ vật được dâng cho một người, tổ chức hoặc mục đích.

Tóm tắt từ vựng votive

type tính từ

meaningdâng cúng để thực hiện lời nguyền

examplevotive offerings: đồ lễ tạ

Ví dụ của từ vựng votivenamespace

  • The small, decorative candle that Jane lit and placed on the altar in the church was a votive.

    Ngọn nến nhỏ trang trí mà Jane thắp và đặt trên bàn thờ trong nhà thờ là một vật cầu nguyện.

  • The faithful parishioner donated a box of votive candles to the church in remembrance of a loved one.

    Giáo dân trung thành đã tặng một hộp nến cầu nguyện cho nhà thờ để tưởng nhớ người thân yêu.

  • As a symbol of thanksgiving, Sandra offered a votive to the Virgin Mary after her prayers for a healthy baby were answered.

    Như một biểu tượng của lòng biết ơn, Sandra đã dâng một lời cầu nguyện lên Đức Mẹ Đồng Trinh sau khi lời cầu nguyện của cô về một đứa con khỏe mạnh đã được đáp lại.

  • The votive candles flickered in the dim light of the chapel, creating a soft glow that enveloped the solemn atmosphere.

    Những ngọn nến cầu nguyện nhấp nháy trong ánh sáng mờ ảo của nhà nguyện, tạo nên một ánh sáng dịu nhẹ bao trùm bầu không khí trang nghiêm.

  • During my visit to the Basilica of Our Lady of Guadalupe, I saw countless votive candles of all sizes and colors burning around the sanctuary.

    Trong chuyến viếng thăm Vương cung thánh đường Đức Mẹ Guadalupe, tôi thấy vô số nến cầu nguyện đủ kích cỡ và màu sắc đang cháy xung quanh thánh địa.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng votive


Bình luận ()