
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự tò mò
Từ "voyeurism" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "voyeur", có nghĩa là "nhìn" hoặc "người quan sát". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để mô tả hành động quan sát hoặc do thám bí mật mọi người, đặc biệt là theo cách tình dục. Thuật ngữ này thường được cho là của các bác sĩ tâm thần người Pháp Alfred Binet và Théodule Ribot, những người đã sử dụng nó trong cuốn sách "Les Hysteriques" năm 1887 của họ. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể sự thỏa mãn tình dục có được từ việc quan sát người khác, đặc biệt là theo cách không đồng thuận hoặc bí mật. Ngày nay, voyeurism được công nhận là một rối loạn tâm lý được công nhận, đặc trưng bởi mong muốn quan sát người khác trong các tình huống riêng tư hoặc thân mật, thường là không có sự đồng ý của họ.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm
the practice of getting pleasure by secretly watching people who are wearing no clothes or having sex
việc thực hành để đạt được khoái cảm bằng cách bí mật theo dõi những người không mặc quần áo hoặc đang quan hệ tình dục
pleasure gained from watching the problems and private lives of others
niềm vui có được khi quan sát những vấn đề và cuộc sống riêng tư của người khác
sự tò mò vốn có trong loại hình nhiếp ảnh này
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()