Ý nghĩa và cách sử dụng của từ vulcanology trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng vulcanology

vulcanologynoun

khoa học về núi lửa

/ˌvʌlkəˈnɒlədʒi//ˌvʌlkəˈnɑːlədʒi/

Nguồn gốc của từ vựng vulcanology

Thuật ngữ "vulcanology" được đặt ra vào năm 1841 bởi nhà khoa học người Pháp Jean-Antoine-Claude Chaptal. Từ "Vulcan" được chọn vì người La Mã tin rằng ngọn núi lửa trên đảo Vulcano, gần Sicily, là ngọn núi thiêng của Vulcan, vị thần lửa. Chaptal, một nhà hóa học và địa chất, đã tìm cách kết nối nghiên cứu khoa học về núi lửa với khái niệm thần thoại về Vulcan. Ông đã tạo ra thuật ngữ "vulcanologie" (tiếng Pháp có nghĩa là "nghiên cứu về núi lửa") và sau đó rút ngắn thành "vulcanology" trong tiếng Anh. Nghiên cứu hiện đại về núi lửa học đã nổi lên như một lĩnh vực khoa học riêng biệt vào thế kỷ 19, chủ yếu là do vụ phun trào của Núi Tambora vào năm 1815, gây ra "mùa đông núi lửa" toàn cầu. Ngày nay, núi lửa học vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, giúp các nhà khoa học hiểu và dự đoán hoạt động của núi lửa, điều này rất quan trọng để theo dõi và giảm thiểu tác động của các vụ phun trào núi lửa.

Tóm tắt từ vựng vulcanology

typedanh từ

meaningkhoa núi lửa, hoả sơn học

Ví dụ của từ vựng vulcanologynamespace

  • Vulcanology is the scientific study of volcanoes, including their formation, behavior, and potential eruptions.

    Núi lửa học là ngành nghiên cứu khoa học về núi lửa, bao gồm quá trình hình thành, hoạt động và khả năng phun trào của chúng.

  • The eruption of Mount St. Helens in 1980 captivated the world and sparked renewed interest in vulcanology.

    Sự phun trào của núi lửa St. Helens năm 1980 đã thu hút sự chú ý của thế giới và khơi dậy sự quan tâm mới đối với ngành núi lửa học.

  • Vulcanologists use a variety of techniques to monitor volcanoes, such as seismometers, gas sensors, and drones.

    Các nhà nghiên cứu núi lửa sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để theo dõi núi lửa, chẳng hạn như máy đo địa chấn, cảm biến khí và máy bay không người lái.

  • In vulcanology, the behavior of lava flows is an indicator of the intensity of an upcoming eruption.

    Trong khoa học núi lửa, hành vi của dòng dung nham là chỉ báo về cường độ của một vụ phun trào sắp tới.

  • The Hawaiian archipelago is home to some of the world's most active volcanoes, and vulcanologists are constantly studying them to better understand their characteristics.

    Quần đảo Hawaii là nơi có một số ngọn núi lửa hoạt động mạnh nhất thế giới và các nhà nghiên cứu núi lửa liên tục nghiên cứu chúng để hiểu rõ hơn về đặc điểm của chúng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng vulcanology


Bình luận ()