
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thức dậy, tỉnh thức
Từ "wake" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wacan," có nghĩa là "to be awake" hoặc "xem". Từ tiếng Anh cổ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*wakiz," cũng có nghĩa là "to be awake." Từ tiếng Đức nguyên thủy cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "watch". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "wake" có một nghĩa mới, ám chỉ trạng thái tỉnh táo hoặc cảnh giác. Nó cũng phát triển nghĩa là "a period of time spent awake,", cuối cùng dẫn đến khái niệm "wake" là khoảng thời gian để tang hoặc cầu nguyện sau khi một người qua đời. Trong suốt quá trình phát triển, từ "wake" vẫn duy trì mối liên hệ với ý tưởng thức tỉnh hoặc cảnh giác, dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng.
danh từ
(hàng hải) lằn tàu
to wake up with a start: giật mình tỉnh dậy
(nghĩa bóng) theo gương ai
danh từ
((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)
to wake up with a start: giật mình tỉnh dậy
sự thức canh người chết
to stop sleeping; to make somebody stop sleeping
ngừng ngủ; làm cho ai đó ngừng ngủ
Tôi luôn thức dậy sớm vào mùa hè.
Tom giật mình tỉnh dậy và ngẩng đầu lên.
Buổi sáng bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?
Tôi thức dậy sớm hơn một giờ so với dự kiến.
Họ thức dậy với bầu trời trong xanh.
to make somebody remember something or feel something again
làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó hoặc cảm thấy điều gì đó một lần nữa
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()