Ý nghĩa và cách sử dụng của từ war crime trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng war crime

war crimenoun

tội ác chiến tranh

/ˈwɔː kraɪm//ˈwɔːr kraɪm/

Nguồn gốc của từ vựng war crime

Thuật ngữ "war crime" xuất hiện sau Thế chiến thứ nhất, khi ngày càng có nhiều sự công nhận rằng một số hành động do quân nhân thực hiện trong thời chiến là không thể biện minh theo luật pháp quốc tế. Khái niệm này đã được chính thức hóa trong Hiệp ước Versailles, thành lập Hội Quốc Liên và bao gồm các điều khoản liên quan đến việc truy tố các cá nhân vì "vi phạm luật pháp và phong tục chiến tranh". Các phiên tòa Nuremberg sau Thế chiến thứ hai đã thiết lập thêm khái niệm về tội ác chiến tranh, khi các đồng minh truy tố các nhà lãnh đạo Đức vì tội ác chống lại hòa bình, tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người. Những tội ác này có phạm vi rộng hơn so với các hành vi vi phạm luật chiến tranh thông thường, vì chúng không chỉ bao gồm các hành động chống lại quân địch mà còn cả dân thường, cũng như các hành vi xâm lược và diệt chủng. Kể từ đó, luật pháp quốc tế tiếp tục phát triển trong lĩnh vực tội ác chiến tranh, với việc thành lập Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) vào năm 2002. ICC có thẩm quyền truy tố các cá nhân vì tội ác chiến tranh và các tội ác quốc tế nghiêm trọng khác, bất kể quốc tịch hay chế độ của họ, cung cấp một cơ chế công lý và trách nhiệm giải trình trong những trường hợp mà tòa án quốc gia không thể hoặc không muốn làm như vậy. Tóm lại, thuật ngữ "war crime" ra đời sau Thế chiến thứ nhất để mô tả những hành động vi phạm luật pháp và phong tục chiến tranh, sau đó mở rộng sang nhiều loại tội phạm hơn sau Thế chiến thứ hai, đỉnh điểm là sự hình thành của Tòa án Hình sự Quốc tế như một cơ chế pháp lý để truy tố những tội ác này trong thời hiện đại.

Ví dụ của từ vựng war crimenamespace

  • During their occupation of the city, the enemy forces committed several war crimes, including the looting of hospitals and the execution of wounded soldiers.

    Trong thời gian chiếm đóng thành phố, quân địch đã phạm một số tội ác chiến tranh, bao gồm cướp bóc bệnh viện và hành quyết những người lính bị thương.

  • The International Criminal Court is currently investigating the actions of high-ranking officials in the government for their alleged involvement in war crimes, such as the use of chemical weapons against civilians.

    Tòa án Hình sự Quốc tế hiện đang điều tra hành động của các quan chức cấp cao trong chính phủ vì bị cáo buộc liên quan đến tội ác chiến tranh, chẳng hạn như sử dụng vũ khí hóa học chống lại dân thường.

  • In response to the atrocities committed by the insurgents, the government launched a military operation to bring them to justice for their war crimes.

    Để đáp trả những hành động tàn bạo của quân nổi dậy, chính phủ đã phát động một chiến dịch quân sự để đưa chúng ra trước công lý vì tội ác chiến tranh.

  • The accused, who served as a commander in the military unit accused of committing war crimes, has denied any wrongdoing and placed the blame on subordinates.

    Bị cáo, người từng là chỉ huy trong đơn vị quân đội bị cáo buộc phạm tội ác chiến tranh, đã phủ nhận mọi hành vi sai trái và đổ lỗi cho cấp dưới.

  • The testimonies of refugees and civilians have provided evidence of the perpetration of war crimes, including forced displacement, rape, and execution.

    Lời khai của những người tị nạn và thường dân đã cung cấp bằng chứng về việc thực hiện tội ác chiến tranh, bao gồm cưỡng bức di dời, hãm hiếp và hành quyết.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng war crime


Bình luận ()