Ý nghĩa và cách sử dụng của từ washday trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng washday

washdaynoun

Cuốn trôi

/ˈwɒʃdeɪ//ˈwɑːʃdeɪ/

Nguồn gốc của từ vựng washday

"Washday" là một từ ghép, kết hợp "wash" và "day". Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 18, ám chỉ ngày trong tuần dành riêng cho việc giặt quần áo. Đây là một quá trình tốn nhiều công sức trong quá khứ, thường bao gồm giặt tay và phơi ngoài trời, khiến nó trở thành một sự kiện quan trọng trong thói quen hàng tuần. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi khi công nghiệp hóa và hiện đại hóa mang lại những thay đổi trong thói quen giặt giũ, bao gồm cả việc phát minh ra máy giặt. Mặc dù việc giặt giũ không còn giới hạn trong một ngày cụ thể, "washday" vẫn là một thuật ngữ quen thuộc, phản ánh ý nghĩa lịch sử của công việc hàng tuần này.

Tóm tắt từ vựng washday

type danh từ

meaningngày giặt quần áo (ở nhà)

Ví dụ của từ vựng washdaynamespace

  • Today is my weekly washday as I have piles of laundry to tackle.

    Hôm nay là ngày giặt giũ hàng tuần của tôi vì tôi có rất nhiều quần áo phải giặt.

  • The whole house seems to be filled with the scent of freshly laundered clothes on washday.

    Cả ngôi nhà dường như tràn ngập mùi quần áo mới giặt vào ngày giặt.

  • During washday, I make sure to use eco-friendly detergents to reduce my carbon footprint.

    Trong ngày giặt giũ, tôi đảm bảo sử dụng chất tẩy rửa thân thiện với môi trường để giảm lượng khí thải carbon.

  • As I gather all the dirty clothes for washday, I can't help but wonder how many stains I'll be able to remove.

    Khi tôi gom tất cả quần áo bẩn để giặt, tôi không khỏi tự hỏi mình sẽ có thể loại bỏ được bao nhiêu vết bẩn.

  • On washday, I prioritize whitening my whites to keep them looking pristine.

    Vào ngày giặt đồ, tôi ưu tiên làm trắng đồ trắng để giữ chúng trông sạch sẽ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng washday


Bình luận ()