
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ống thải
Thuật ngữ "waste pipe" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 khi hệ thống ống nước hiện đại bắt đầu thay thế các phương pháp thoát nước lỗi thời. Trước thời điểm đó, nước thải và các chất thải khác thải ra từ các tòa nhà và đường phố chảy trực tiếp vào đường phố, ngõ hẻm hoặc các nguồn nước gần đó, gây ô nhiễm chúng. Hệ thống thô sơ này dẫn đến nhu cầu về cơ sở hạ tầng y tế công cộng cơ bản và khuyến khích phát triển hệ thống quản lý nước thải tập trung. Khi mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng tăng lên, các thành phố bắt đầu áp dụng hệ thống cống kết hợp thu gom cả nước thải và nước mưa chảy tràn trong cùng một đường ống cho đến khi nước chảy đến nhà máy xử lý. Tuy nhiên, hệ thống này có những hạn chế vì lượng mưa lớn có thể khiến các đường ống tràn, dẫn đến nước thải chưa qua xử lý và gây ô nhiễm nguồn nước. Để ứng phó với những vấn đề này, vào những năm 1970, khái niệm về cống thoát nước mưa riêng biệt và cống vệ sinh cho nước sạch và nước thải tương ứng đã trở nên phổ biến. Cống vệ sinh bao gồm các đường ống được gọi là "waste pipes" chỉ dẫn nước thải từ các hoạt động của hộ gia đình và công nghiệp, trong khi nước mưa được quản lý riêng thông qua các hệ thống thoát nước độc lập. Tóm lại, từ "waste pipe" dùng để chỉ đường ống dẫn nước thải (hoặc bất kỳ vật liệu nào được coi là chất thải) từ một tòa nhà hoặc quy trình công nghiệp đến nhà máy xử lý nước thải, ngăn ngừa ô nhiễm nước mặt hoặc nguồn nước bằng nước thải hoặc chất thải chưa qua xử lý.
Thợ sửa ống nước luồn một ống thông cống vào đường ống thải để thông tắc nghẽn gây ra tình trạng bồn rửa bị tràn.
Bể chứa mỡ của nhà hàng bị tràn, gây ra mùi hôi thối bốc ra từ đường ống thoát nước bên dưới bồn rửa trong bếp.
Nhà máy xử lý nước thải báo cáo sự cố ở đường ống thải, khiến nước thải thô tràn vào con sông gần đó.
Đường ống thoát nước thải của công trường xây dựng bị vỡ, gây ngập tầng hầm của tòa nhà và cuốn các mảnh vỡ cùng chất ô nhiễm vào cống thoát nước mưa.
Chủ nhà đã sửa vòi nước bị rò rỉ, ngăn không cho nước thừa nhỏ xuống đường ống thoát nước và có khả năng gây tắc nghẽn.
Nhà thầu bể phốt đã phát hiện ra một vết nứt ở đường ống thải, có thể dẫn đến hỏng hệ thống bể phốt nếu không được sửa chữa kịp thời.
Đường ống thoát nước thải của trường đầy rác sau một cơn bão, buộc đội bảo vệ phải hút và xử lý rác trước khi nước tràn vào có thể làm hỏng hệ thống thoát nước.
Đường ống thải của bệnh viện được làm sạch bằng tia nước áp suất cao, loại bỏ mọi chất gây ô nhiễm tiềm ẩn có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Nước thải tràn vào tòa nhà văn phòng là do đường ống thoát nước bị tắc, cần phải có thợ sửa ống nước chuyên nghiệp mới có thể thông tắc.
Nhà máy xử lý nước thải của thành phố đã bị mất điện, đe dọa hoạt động bình thường của đường ống nước thải, có thể gây ra mối nguy hại cho môi trường và sức khỏe nếu không được xử lý kịp thời.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()