Ý nghĩa và cách sử dụng của từ water pistol trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng water pistol

water pistolnoun

súng nước

/ˈwɔːtə pɪstl//ˈwɔːtər pɪstl/

Nguồn gốc của từ vựng water pistol

Thuật ngữ "water pistol" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi súng đồ chơi chứa đầy nước và chạy bằng dây cao su được nhà sản xuất người Anh, Richard Neville giới thiệu. Những món đồ chơi này ban đầu được gọi là "đồ chơi nước" hoặc "kèn thủy lực", nhưng Neville, người đã trở thành một doanh nhân thành đạt trong ngành đồ chơi, đã nghĩ ra một cái tên hấp dẫn hơn: "water pistol." Súng nước của Neville là những thiết bị cầm tay nhỏ, phun nước như một khẩu súng lục thật. Cái tên "pistol" được chọn vì những món đồ chơi này được mô phỏng theo những khẩu súng lục thật được sử dụng vào thời đó để săn bắn và tự vệ. Từ "water" được thêm vào để phân biệt đồ chơi với đồ thật, vì những món đồ chơi này an toàn và vô hại. Súng nước của Neville được làm từ các vật liệu gia dụng, chẳng hạn như bóng thủy tinh hoặc cao su, nút chai và nắp chai. Chúng là đồ chơi phổ biến cho trẻ em trai trong thời kỳ Victoria và trở thành cơn sốt trong các trường học ở Anh. Trên thực tế, các trường công lập của Anh đã tạo ra cuộc thi bắn súng nước của riêng mình, nơi các bé trai thi bắn súng nước, bắn bia và bắn trúng các vật thể cố định bằng súng nước của mình. Sự thành công của súng nước Neville đã mở đường cho các nhà sản xuất đồ chơi khác noi theo, tạo ra các phiên bản súng nước của riêng họ. Đồ chơi đã phát triển theo thời gian, kết hợp các vật liệu mới hơn và các yếu tố thiết kế tiên tiến hơn, chẳng hạn như nhựa và cơ chế bơm. Ngày nay, súng nước vẫn là đồ chơi phổ biến đối với trẻ em và thiết kế ban đầu của chúng tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà thiết kế đồ chơi hiện đại.

Ví dụ của từ vựng water pistolnamespace

  • Johnny gripped his water pistol tightly and pointed it at his little sister, ready to soak her with a fake spray of water.

    Johnny nắm chặt khẩu súng nước và chĩa vào em gái mình, sẵn sàng phun nước giả vào người em.

  • During the summer outdoor activities, Lily and her friends would run around and have water pistol fights to avoid getting too hot.

    Trong các hoạt động ngoài trời vào mùa hè, Lily và bạn bè sẽ chạy nhảy và chơi trò bắn súng nước để tránh bị quá nóng.

  • At the school carnival, the kids had a water pistol targets game, where competitors aimed at balloons filled with water to score points.

    Tại lễ hội trường, trẻ em tham gia trò chơi bắn súng nước, trong đó người chơi nhắm vào những quả bóng bay chứa đầy nước để ghi điểm.

  • Timmy's water pistol was his favorite toy during bath time, as it would create a harmless fountain of water that he could play with for hours.

    Súng nước là món đồ chơi yêu thích của Timmy trong giờ tắm vì nó tạo ra một vòi nước vô hại mà cậu bé có thể chơi hàng giờ.

  • When Penny's younger brother got upon misbehavior, she would pretend to chase him with her water pistol and shout 'hands up!'

    Khi em trai của Penny có hành vi không đúng mực, cô bé sẽ giả vờ đuổi theo em bằng súng nước và hét lên 'giơ tay lên!'

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng water pistol


Bình luận ()