Ý nghĩa và cách sử dụng của từ watt trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng watt

wattnoun

oát

/wɒt//wɑːt/

Nguồn gốc của từ vựng watt

Từ "watt" bắt nguồn từ James Watt, một nhà phát minh và kỹ sư người Scotland đã cải tiến động cơ hơi nước vào cuối thế kỷ 18. Năm 1882, Đại hội Điện quốc tế, được tổ chức tại Paris, đã vinh danh những đóng góp của Watt cho lĩnh vực kỹ thuật điện bằng cách đặt tên đơn vị công suất điện theo tên ông. Đơn vị này, được ký hiệu bằng chữ cái "W", được định nghĩa chính thức là công suất cần thiết để đun nóng một kilôgam nước thêm một độ C trong một phút. Định nghĩa này sau đó đã được thay thế bằng định nghĩa chính xác hơn là một watt là một joule mỗi giây, nhưng cái tên này vẫn là sự tôn vinh công trình đột phá của James Watt trong lĩnh vực kỹ thuật điện. Ngày nay, watt được sử dụng rộng rãi để đo mức tiêu thụ điện của các thiết bị và đồ dùng.

Tóm tắt từ vựng watt

type danh từ

meaning(điện học) oát

Ví dụ của từ vựng wattnamespace

  • The new light bulb in my bedroom uses only 60 watts, significantly reducing my energy bill.

    Bóng đèn mới trong phòng ngủ của tôi chỉ sử dụng 60 watt, giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền điện.

  • My old computer used to draw 300 watts of power, but the newer model only requires 90 watts.

    Máy tính cũ của tôi từng tiêu thụ 300 watt điện, nhưng mẫu mới hơn chỉ tiêu thụ 90 watt.

  • The electric car I'm test driving has a 0 kW battery, which gives it a range of over 200 miles on a single charge.

    Chiếc xe điện mà tôi đang lái thử có pin 0 kW, cho phép xe di chuyển được hơn 200 dặm chỉ với một lần sạc.

  • The charger for my smartwatch delivers 2 watts of power, which is enough to completely charge the device within two hours.

    Bộ sạc cho đồng hồ thông minh của tôi cung cấp nguồn điện 2 watt, đủ để sạc đầy thiết bị trong vòng hai giờ.

  • I'm trying to cut back on my electricity usage and turn off electronics that consume 5 watts or less when I leave the room.

    Tôi đang cố gắng cắt giảm lượng điện sử dụng và tắt các thiết bị điện tử tiêu thụ 5 watt hoặc ít hơn khi ra khỏi phòng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng watt


Bình luận ()