
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
yếu, yếu ớt
Từ "weak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "wac" hoặc "wceak" có nghĩa là "thiếu sức mạnh, yếu đuối hoặc yếu lòng". Nó bắt nguồn từ "wikiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "wicked" trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), "weke" hoặc "weke" được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó yếu đuối về mặt thể chất hoặc đạo đức. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "weak," vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Trong suốt lịch sử, ý nghĩa của "weak" đã mở rộng để bao hàm không chỉ sự mong manh về thể chất mà còn cả sự yếu đuối về mặt đạo đức hoặc cảm xúc. Ví dụ, một người yếu đức tin hoặc ý chí yếu sẽ không thể cưỡng lại được sự cám dỗ. Từ "weak" cũng được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ, mô tả thứ gì đó thiếu sức mạnh, chất lượng hoặc hiệu quả.
tính từ
yếu, yếu ớt
to grow weak: yếu đi
thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược
a weak moment: một phút yếu đuối
weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu
kém, non; thiếu quá
weak in algebra: kém về đại số
weak memory: trí nhớ kém
weak sight and hearing: mắt kém tai nghễnh ngãng
Default
yếu
not physically strong
thể chất không mạnh mẽ
Cô ấy vẫn còn yếu sau cơn bệnh.
Đôi chân anh cảm thấy yếu ớt.
Cô ấy bị bệnh tim yếu đuối.
Tôi kiệt sức và yếu đuối vì đói.
Đôi chân cô chợt cảm thấy yếu ớt.
Cô ấy yếu đi vì sốc.
Khi cơn co thắt qua đi, nó khiến anh yếu ớt và đổ mồ hôi.
that cannot support a lot of weight; likely to break
không thể chịu được nhiều trọng lượng; có khả năng bị vỡ
Cây cầu đó quá yếu để lưu thông đông đúc.
Nền móng yếu khiến tòa nhà bị sập.
easy to influence; not having much power
dễ bị ảnh hưởng; không có nhiều quyền lực
một người đàn ông yếu đuối và hèn nhát
Trong một khoảnh khắc yếu đuối (= khi tôi dễ dàng bị thuyết phục) tôi đã nói rằng cô ấy có thể mượn xe.
Các công ty nhỏ thấy mình ở vị thế rất yếu trong thời kỳ suy thoái.
một nhà lãnh đạo yếu
Các công đoàn luôn yếu thế trong ngành này.
people who are poor, sick or without power
những người nghèo, bệnh tật hoặc không có điện
not financially strong or successful
không mạnh về tài chính hoặc thành công
Đồng đô la yếu không phải là tin xấu đối với tất cả mọi người.
đồng tiền yếu/yên/euro
Chính sách của bạn có phải là có một loại tiền tệ tương đối yếu?
Nền kinh tế đang rất yếu.
Đồng tiền vẫn còn tương đối yếu so với đồng đô la.
a weak liquid contains a lot of water
một chất lỏng yếu chứa nhiều nước
trà nhạt
một axit yếu
not easily seen or heard
không dễ dàng nhìn thấy hoặc nghe thấy
ánh sáng/tín hiệu/âm thanh yếu
Ánh nắng mùa đông yếu ớt trải khắp mặt hồ.
not good at something
không giỏi ở cái gì đó
một đội yếu
Tôi luôn yếu trong các môn khoa học.
Anh ấy yếu tiếng Anh.
Cô ấy khá yếu về ngôn ngữ.
that people are not likely to believe or be persuaded by
rằng mọi người không có khả năng tin tưởng hoặc bị thuyết phục bởi
lập luận/bằng chứng yếu
Tôi rất thích bộ phim nhưng tôi nghĩ cái kết rất yếu.
Trường hợp truy tố khá yếu.
Thẩm phán quyết định bằng chứng vốn đã yếu và không nhất quán.
Bài viết hơi yếu về chi tiết.
done without enthusiasm or energy
thực hiện mà không có sự nhiệt tình hoặc năng lượng
một nụ cười yếu ớt
Anh cố gắng yếu ớt để tỏ ra vui vẻ.
the part of a person’s character, an argument, etc. that is easy to attack or criticize
phần tính cách của một người, một lập luận, v.v. dễ bị tấn công hoặc chỉ trích
Điểm yếu của đội là ở hàng phòng ngự.
Anh biết điểm yếu của cô khiến Steve lo lắng.
a weak verb forms the past tense and past participle by adding a regular ending and not by changing a vowel. In English this is done by adding -d, -ed or -t (for example walk, walked).
một động từ yếu tạo thành thì quá khứ và quá khứ phân từ bằng cách thêm một đuôi có quy tắc chứ không phải bằng cách thay đổi nguyên âm. Trong tiếng Anh, việc này được thực hiện bằng cách thêm -d, -ed hoặc -t (ví dụ walk, walk).
used when there is no stress on the word. For example, the weak form of and is /ən/ or /n/, as in fish and chips /fɪʃ ən tʃɪps/.
được sử dụng khi không có trọng âm trên từ. Ví dụ: dạng yếu của và là /ən/ hoặc /n/, như trong cá và khoai tây chiên /fɪʃ ən tʃɪps/.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()