Ý nghĩa và cách sử dụng của từ wheeze trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng wheeze

wheezeverb

thở khò khè

/wiːz//wiːz/

Nguồn gốc của từ vựng wheeze

Từ "wheeze" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwisan," có nghĩa là "thở mạnh". Theo thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại thành từ tiếng Pháp cổ "uizen," có nghĩa là "hít không khí một cách khó khăn". Từ thế kỷ 14, nó đã có dạng hiện đại là "whysen" hoặc "wysen," biểu thị một khó khăn khi thở được đặc trưng bởi âm thanh rít, lạch cạch. Cách viết của từ này đã phát triển thành "wheeze" vào thế kỷ 17. Ngày nay, "wheeze" thường được sử dụng để mô tả một khó khăn khi thở do co thắt hoặc thu hẹp đường thở, đặc biệt là trong các cơn hen suyễn hoặc nhiễm trùng đường hô hấp.

Tóm tắt từ vựng wheeze

type danh từ

meaning(y học) sự thở khò khè

meaning(sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)

examplethe organ is wheezing: chiếc đàn ống kêu vu vu

meaning(từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu

type nội động từ

meaning(y học) thở khò khè

meaningkêu vu vu, kêu vo vo

examplethe organ is wheezing: chiếc đàn ống kêu vu vu

Ví dụ của từ vựng wheezenamespace

  • Olivia's asthma attack left her wheezing and struggling to catch her breath.

    Cơn hen suyễn khiến Olivia thở khò khè và khó thở.

  • After a long jog in the smoggy city, Josh couldn't help but notice a slight wheeze in his chest.

    Sau một chặng đường dài chạy bộ trong thành phố đầy khói bụi, Josh không khỏi cảm thấy hơi thở khò khè trong lồng ngực.

  • The elderly gentleman's chronic bronchitis caused him to wheeze loudly as he tried to speak.

    Bệnh viêm phế quản mãn tính của người đàn ông lớn tuổi khiến ông thở khò khè rất to khi cố gắng nói.

  • The asthmatic child's inhaler brought quick relief as the wheezing subsided.

    Máy xịt thuốc cho trẻ bị hen suyễn giúp giảm nhanh cơn thở khò khè.

  • The mildew in the damp basement triggered Emily's allergies, causing her to wheeze and sneeze uncontrollably.

    Nấm mốc trong tầng hầm ẩm ướt đã gây ra chứng dị ứng của Emily, khiến cô bé thở khò khè và hắt hơi không kiểm soát được.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng wheeze


Bình luận ()