Ý nghĩa và cách sử dụng của từ wheeziness trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng wheeziness

wheezinessnoun

thở khò khè

/ˈwiːzinəs//ˈwiːzinəs/

Nguồn gốc của từ vựng wheeziness

Từ "wheeziness" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 ở Anh. Từ này bắt nguồn từ danh từ "wheze", có nghĩa là âm thanh chói tai, the thé, chẳng hạn như tiếng ồn lớn, thở hổn hển hoặc tiếng huýt sáo. Trong bối cảnh y tế, "wheze" dùng để chỉ một loại tiếng thở ồn ào cụ thể, thường liên quan đến các tình trạng hô hấp như hen suyễn hoặc viêm phế quản. Hậu tố "-ness" được thêm vào để tạo thành danh từ tính từ "wheeziness", mô tả chất lượng hoặc trạng thái phát ra âm thanh khò khè. Vì vậy, "wheeziness" dùng để chỉ tình trạng đặc trưng bởi sự xuất hiện của âm thanh khò khè, thường nghe thấy khi một người hít vào hoặc thở ra. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 khi sự hiểu biết của y khoa về các tình trạng hô hấp được cải thiện và ngày nay nó vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh y tế và hàng ngày.

Ví dụ của từ vựng wheezinessnamespace

  • The patient complained of a persistent wheeziness in their chest, particularly during times of exertion.

    Bệnh nhân phàn nàn về tình trạng khò khè dai dẳng ở ngực, đặc biệt là khi gắng sức.

  • The wheeziness in the child's breathing was worsened by exposure to pet dander and allergens.

    Tình trạng thở khò khè của trẻ trở nên trầm trọng hơn khi tiếp xúc với lông vật nuôi và các chất gây dị ứng.

  • The wheeziness subsided after the use of a bronchodilator medication to ease breathing.

    Tình trạng khò khè giảm dần sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản để dễ thở hơn.

  • The asthmatic patient's wheeziness became more pronounced during bouts of extreme weather, such as smog or high pollen counts.

    Tình trạng thở khò khè của bệnh nhân hen suyễn trở nên rõ rệt hơn khi thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như sương mù hoặc lượng phấn hoa cao.

  • The radiologist detected some minor wheeziness during the lung function test, which could indicate the presence of respiratory disorders like chronic obstructive pulmonary disease (COPD).

    Bác sĩ X-quang phát hiện một số tiếng khò khè nhẹ trong quá trình kiểm tra chức năng phổi, điều này có thể chỉ ra sự xuất hiện của các rối loạn hô hấp như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).


Bình luận ()