Định nghĩa của từ While Shepherds Watched Their Flocks by Night

Phát âm từ vựng While Shepherds Watched Their Flocks by Night

While Shepherds Watched Their Flocks by Night

Trong khi những người chăn cừu xem đàn của họ vào ban đêm

/waɪl ˌʃepədz wɒtʃt ðeə ˌflɒks baɪ ˈnaɪt//waɪl ˌʃepərdz wɑːtʃt ðer ˌflɑːks baɪ ˈnaɪt/

Ví dụ của từ vựng While Shepherds Watched Their Flocks by Nightnamespace


Bình luận ()