
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vòng xoáy
Nguồn gốc của từ "whirl" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwyrlen", có nghĩa là "xoắn ốc" hoặc "quay". Từ này phát triển theo thời gian, với tiếng Anh trung đại "guirlen" và tiếng Bắc Âu cổ "hrýlr" đều có nghĩa tương tự nhau. Trong tiếng Anh trung đại, "guirlen" kết hợp với tiền tố "whi-", có nghĩa là "around" hoặc "về", để tạo ra từ "whirlen," có nghĩa là "quay hoặc xoắn ốc xung quanh". Từ này tiếp tục phát triển khi nó đi vào tiếng Anh hiện đại, với cách viết "whirlen" trở thành "whirlen" trong tiếng Anh đầu hiện đại trước khi cuối cùng được viết thành "whirl" vào thế kỷ 16. Điều thú vị là nghĩa hiện đại của "whirl" là "chuyển động tròn nhanh" tương đối mới, có từ cuối thế kỷ 16. Trước đó, từ "whirl" được dùng để chỉ quá trình xoắn hoặc xoắn ốc, thay vì chuyển động kết quả. Nhìn chung, nguồn gốc của "whirl" phản ánh ngôn ngữ Anglo-Saxon và Germanic mà nó bắt nguồn, làm nổi bật giá trị được đặt vào các từ mô tả chuyển động và hướng vật lý.
danh từ
sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn
gió cuốn, gió lốc
a whirl of dust: làn bụi cuốn
(nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng
the whirl of modern life in a city: sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố
nội động từ
xoay tít, xoáy, quay lộn
lao đi, chạy nhanh như gió
a whirl of dust: làn bụi cuốn
quay cuồng (đầu óc); chóng mặt
the whirl of modern life in a city: sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố
to move, or make somebody/something move, around quickly in a circle or in a particular direction
di chuyển hoặc làm cho ai/cái gì đó di chuyển nhanh chóng theo vòng tròn hoặc theo một hướng cụ thể
Những chiếc lá quay cuồng trong gió.
Cô xoay người lại đối mặt với anh.
Họ cúi xuống để tránh những cánh quạt xoáy của chiếc trực thăng.
Tom xoay cô qua sàn nhảy.
Các cặp đôi nhảy múa xoay tròn trên sàn với tốc độ chóng mặt.
Anh nắm lấy cổ tay cô và xoay cô lại đối mặt với anh.
Anh xoay cô vòng quanh sàn nhảy.
Cô giận dữ lao vào anh.
Cô xoay người lại, vung hai tay ra.
Những con mòng biển đang quay cuồng và kêu thét trên bầu trời phía trên.
if your mind, thoughts, etc. whirl, you feel confused and excited and cannot think clearly
nếu đầu óc, suy nghĩ của bạn quay cuồng, bạn cảm thấy bối rối, phấn khích và không thể suy nghĩ rõ ràng
Tôi không thể ngủ được - đầu óc tôi quay cuồng vì tất cả những gì đã xảy ra.
Bao nhiêu suy nghĩ quay cuồng trong đầu cô.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()