Ý nghĩa và cách sử dụng của từ whisky mac trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng whisky mac

whisky macnoun

rượu whisky mac

/ˌwɪski ˈmæk//ˌwɪski ˈmæk/

Nguồn gốc của từ vựng whisky mac

Thuật ngữ "Whisky Mac" là tên gọi thông tục của một loại đồ uống phổ biến của Scotland kết hợp giữa rượu whisky và rượu gừng. Nguồn gốc của cái tên này được cho là bắt nguồn từ một giai thoại liên quan đến một sĩ quan quân đội Anh đóng quân tại Ấn Độ vào cuối thế kỷ 19, tên là Đại tá MacKenzie. Một đêm nọ, trong khi bữa tối đang được chuẩn bị, Đại tá MacKenzie đã yêu cầu một thức uống để xua tan cơn đói. Những nguyên liệu duy nhất có sẵn trong lều ăn là rượu gừng và rượu whisky. Sự kết hợp của hai loại đồ uống này đã gây sốt và những người của Đại tá đã đặt biệt danh cho nó là 'whisky mac' để vinh danh ông. Thuật ngữ 'Whisky Mac' trở nên phổ biến ở Scotland vào những năm 1950 khi nó được quảng cáo là một cách đơn giản và sảng khoái để thưởng thức rượu whisky Scotch. Ngày nay, 'whisky mac' được công nhận là một loại đồ uống dễ dàng tìm thấy ở khắp các quán rượu, quán bar và siêu thị của Scotland và đã trở thành biểu tượng của văn hóa và di sản Scotland.

Ví dụ của từ vựng whisky macnamespace

  • After a long day of work, he poured himself a classic Whisky Mac and settled into his armchair for a cozy evening.

    Sau một ngày làm việc dài, anh ấy tự rót cho mình một ly Whisky Mac cổ điển và ngả lưng vào chiếc ghế bành để tận hưởng một buổi tối ấm cúng.

  • The bartender mixes a delicious Whisky Mac by adding a dash of marmalade to a generous measure of whisky and allowing it to simmer for a few moments.

    Người pha chế pha chế một ly Whisky Mac thơm ngon bằng cách thêm một chút mứt cam vào một lượng rượu whisky vừa đủ và để sôi liu riu trong vài phút.

  • For a perfect Winter warmer, ask the mixologist to blend Whisky Mac with a twist of lemon and garnish with orange peel.

    Để có thức uống ấm áp hoàn hảo cho mùa đông, hãy yêu cầu người pha chế pha Whisky Mac với một ít chanh và trang trí bằng vỏ cam.

  • At the local pub, they serve a delicious Whisky Mac by combining whisky with hot water, a slice of lemon, and a small piece of honey for sweetness.

    Tại quán rượu địa phương, họ phục vụ món Whisky Mac thơm ngon bằng cách kết hợp rượu whisky với nước nóng, một lát chanh và một miếng mật ong nhỏ để tạo vị ngọt.

  • The hostess circulated through the party as guests sipped on their Whisky Mac cocktails, luxuriating in the comforting warmth of the alcoholic drink.

    Nữ tiếp viên đi quanh bữa tiệc trong khi khách nhấp từng ngụm cocktail Whisky Mac, tận hưởng sự ấm áp dễ chịu của thức uống có cồn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng whisky mac


Bình luận ()