
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có cánh
Nguồn gốc của từ "winged" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyng" hoặc "wāng", cả hai đều có nghĩa là "cánh". Những từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu "penk-", có nghĩa là lông vũ hoặc cánh. Trong tiếng Anh cổ, từ này được dùng để mô tả các loài chim có cánh, cũng như những thứ có hình dạng giống như cánh, chẳng hạn như cánh của áo choàng của người cưỡi ngựa. Theo thời gian, khi nghĩa của từ này phát triển và có thêm các nghĩa khác, nó cũng bắt đầu được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả những thứ có vẻ di chuyển nhanh hoặc duyên dáng, như ý tưởng hoặc cảm xúc. Từ tiếng Anh hiện đại "winged" vẫn giữ nguyên phần lớn ý nghĩa ban đầu, nhưng hiện nay nó được sử dụng phổ biến hơn để mô tả những thứ có cánh hoặc có vẻ như có cánh theo nghĩa bóng, như trong thành ngữ "winged words" để chỉ những ý tưởng hoặc thông điệp lan truyền nhanh chóng và rộng rãi. Tóm lại, từ "winged" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "hyng" và "wāng", có nghĩa là "cánh", và có thể bắt nguồn từ gốc Ấn-Âu "penk-", biểu thị lông vũ hoặc cánh. Theo thời gian, từ này đã giữ nguyên và mở rộng ý nghĩa ban đầu của nó, kết hợp các nghĩa và ứng dụng mới thông qua phép ẩn dụ và ngôn ngữ tượng hình.
tính từ
có cánh (chim)
được chắp cánh; nhanh
having wings
có cánh
côn trùng có cánh
having the number or type of wings mentioned
có số lượng hoặc loại cánh được đề cập
một con chim có cánh dài
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()