
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thân gỗ
Từ "woody" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wud", có nghĩa là "wood". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wudō", có nghĩa là "wood" hoặc "forest". "Woody" phát triển từ "wud" và bắt đầu được sử dụng như một tính từ để mô tả thứ gì đó làm bằng gỗ hoặc có đặc điểm của gỗ vào khoảng thế kỷ 14. Theo thời gian, nó mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì giống gỗ về kết cấu, độ bền hoặc thậm chí là màu sắc.
tính từ
có lắm rừng, lắm cây cối
a woody hillside: một sườn đồi lắm cây
(thuộc) rừng
a woody nook: một góc rừng
a woody plant: cây rừng
a woody plant: một con đường rừng
(thực vật học) (thuộc) chất gỗ
a woody tissue: mô gỗ
having a thick, hard stem like wood
có thân dày và cứng như gỗ
covered with trees
được bao phủ bởi cây cối
một thung lũng rừng
having a smell like wood
có mùi như gỗ
Hương thơm mới này có hương gỗ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()