Ý nghĩa và cách sử dụng của từ working capital trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng working capital

working capitalnoun

vốn lưu động

/ˌwɜːkɪŋ ˈkæpɪtl//ˌwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/

Nguồn gốc của từ vựng working capital

Thuật ngữ "working capital" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một khái niệm kế toán tài chính. Thuật ngữ này đề cập đến tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt, chẳng hạn như các khoản đầu tư ngắn hạn, mà một công ty có thể sử dụng để trang trải các chi phí hoạt động hàng ngày của mình. Điều này bao gồm thanh toán hóa đơn, mua hàng tồn kho và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn khác. Vốn lưu động về cơ bản là số vốn mà một công ty có sẵn để duy trì hoạt động của mình diễn ra suôn sẻ cho đến khi nhận được thanh toán từ khách hàng. Công thức tính vốn lưu động là: tài sản lưu động - nợ phải trả hiện tại.

Ví dụ của từ vựng working capitalnamespace

  • The company's working capital was sufficient to cover its short-term liabilities and day-to-day operating expenses.

    Vốn lưu động của công ty đủ để trang trải các khoản nợ ngắn hạn và chi phí hoạt động hàng ngày.

  • Due to increased sales, the business has experienced an influx of working capital, allowing it to take on new projects and expand operations.

    Nhờ doanh số tăng, doanh nghiệp đã có thêm nguồn vốn lưu động, cho phép doanh nghiệp thực hiện các dự án mới và mở rộng hoạt động.

  • The company's working capital ratio is significantly lower than its industry's average, indicating that it may be experiencing financial difficulties.

    Tỷ lệ vốn lưu động của công ty thấp hơn đáng kể so với mức trung bình của ngành, cho thấy công ty có thể đang gặp khó khăn về tài chính.

  • To improve cash flow, the management has implemented strategies to reduce working capital, such as tightening credit terms and improving inventory management.

    Để cải thiện dòng tiền, ban quản lý đã thực hiện các chiến lược nhằm giảm vốn lưu động, chẳng hạn như thắt chặt các điều khoản tín dụng và cải thiện quản lý hàng tồn kho.

  • The business's positive working capital shows that it has the funds to meet its short-term obligations as they come due.

    Vốn lưu động dương của doanh nghiệp cho thấy doanh nghiệp có đủ tiền để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn khi đến hạn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng working capital


Bình luận ()