Ý nghĩa và cách sử dụng của từ wrest trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng wrest

wrestverb

đấu tranh

/rest//rest/

Nguồn gốc của từ vựng wrest

Từ "wrest" ở dạng hiện đại là dạng rút gọn của động từ tiếng Anh cổ "wyrcestan", có nghĩa là "công việc của bạn đang (được) hoàn thành hoặc chuẩn bị". Tuy nhiên, trong bối cảnh đấu vật, nguồn gốc của từ này không rõ ràng. Tài liệu tham khảo bằng văn bản sớm nhất được biết đến về đấu vật là trong Biên niên sử Anglo-Saxon từ năm 1141, chỉ đơn giản nêu rằng "đây là một trận đấu quần vợt tuyệt vời". Trò chơi này bao gồm việc đánh bóng bằng tay và sau đó dạy các hoàng tử và vua trẻ cách chiến đấu. Theo thời gian, trò chơi này đã phát triển thành môn đấu vật như chúng ta biết ngày nay. Sự phát triển của các thuật ngữ liên quan đến đấu vật có phần khó hiểu. Thuật ngữ "wresting" đã được sử dụng từ thế kỷ 16, trong khi "wrest" dường như xuất hiện gần đây hơn. Một số chuyên gia cho rằng thuật ngữ "wrest" xuất hiện vào những năm 1800, có thể là do các đô vật mô tả nỗ lực của họ là "working" hoặc "coaxing" để khuất phục đối thủ. Một giả thuyết khác là thuật ngữ "wrest" bắt nguồn từ hành động vật lộn trên thảm đấu của các đô vật. Từ "wrest" có thể xuất hiện như một mô tả về cách các đô vật "working" hoặc "wrestling" với đối thủ của họ. Do đó, mặc dù nguồn gốc chính xác của từ "wrest" trong đấu vật không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nó làm nổi bật lịch sử phong phú và phức tạp của môn thể thao này, có từ nhiều thế kỷ trước. Tuy nhiên, đây vẫn là trò tiêu khiển thú vị và giải trí mà người hâm mộ trên toàn thế giới vẫn tiếp tục yêu thích.

Tóm tắt từ vựng wrest

type danh từ

meaningsự vặn mạnh

exampleto wrest a sword out of someone's hand: giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai

meaning(âm nhạc) chìa khoá lên dây

type ngoại động từ

meaning(: from, out of) giật mạnh

exampleto wrest a sword out of someone's hand: giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai

meaningvặn mạnh

meaning(nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra

exampleto wrest a confession: cố moi ra một lời thú tội

exampleto wrest back: giành lại (tự do...)

Ví dụ của từ vựng wrestnamespace

  • John was deeply engrossed in a wrestling match on television last night.

    Tối qua John đã quá tập trung vào một trận đấu vật trên truyền hình.

  • After school, the boys would often spend hours practicing their wrestling moves in the backyard.

    Sau giờ học, bọn trẻ thường dành hàng giờ để luyện tập các động tác vật ở sân sau.

  • Jake's coach urged him to loosen up and start working on his wrestling strategy.

    Huấn luyện viên của Jake thúc giục anh ấy thoải mái hơn và bắt đầu luyện tập chiến lược đấu vật của mình.

  • The police officer struggled to subdue the suspect, who put up a fierce fight that reminded the officer of a wrestling match.

    Viên cảnh sát đã phải vật lộn để khống chế nghi phạm, nhưng hắn đã chống trả dữ dội khiến viên cảnh sát liên tưởng đến một trận đấu vật.

  • The two wrestlers were evenly matched, and the audience held their breath as they both battled until the very end.

    Hai đô vật có sức mạnh ngang ngửa nhau, khán giả nín thở theo dõi họ chiến đấu cho đến phút cuối cùng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng wrest


Bình luận ()