Ý nghĩa và cách sử dụng của từ writhe trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng writhe

writheverb

chiến đấu

/raɪð//raɪð/

Nguồn gốc của từ vựng writhe

Nguồn gốc của từ "writhe" có thể bắt nguồn từ thời Anglo-Saxon, cụ thể là từ tiếng Anh cổ "writhan", có nghĩa là "xoắn, vặn mình thành nút thắt hoặc vặn vẹo". Từ này có liên quan đến động từ tiếng Anh cổ "writan", có nghĩa là "to writhe or twist in pain." Theo thời gian, ý nghĩa của "writhe" đã phát triển khi nó đi qua tiếng Anh trung đại cho đến khi cuối cùng nó được dùng để mô tả các chuyển động quằn quại hoặc vặn vẹo của một sinh vật sống, thường biểu thị sự đau đớn, sợ hãi hoặc đau khổ. Ngày nay, nó vẫn được sử dụng theo cách này, đặc biệt là trong bối cảnh động vật quằn quại để phản ứng với một số kích thích về thể chất hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh hiện đại, "writhe" là một từ ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa của nó, chẳng hạn như "twist", "coil" hoặc "contort", nhưng nó vẫn là một ví dụ thú vị về các từ tiếng Anh vẫn giữ được nguồn gốc của chúng từ thời Anglo-Saxon.

Tóm tắt từ vựng writhe

type danh từ

meaningsự quặn đau, sự quằn quại

exampleto writhe in anguish: quằn quại trong sự đau khổ

type nội động từ

meaningquặn đau, quằn quại

exampleto writhe in anguish: quằn quại trong sự đau khổ

meaning(nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn

exampleto writhe under (at) an insult: uất ức vì bị sỉ nhục

Ví dụ của từ vựng writhenamespace

  • The snakes writhed and twisted in their cages, desperate to escape.

    Những con rắn quằn quại và vặn vẹo trong lồng, cố gắng hết sức để thoát ra.

  • The parasites inside the infected body writhed and moved, causing intense pain.

    Những ký sinh trùng bên trong cơ thể bị nhiễm bệnh quằn quại và di chuyển, gây ra cơn đau dữ dội.

  • The wound on the victim's arm writhed and pulsed as the infection took hold.

    Vết thương trên cánh tay nạn nhân đau nhói và lan rộng khi nhiễm trùng phát triển.

  • The worms in the soil writhed and wiggled as the gardener dug his hands into the dirt.

    Những con giun trong đất quằn quại và ngọ nguậy khi người làm vườn thọc tay vào đất.

  • The caterpillar writhed and struggled to break free from the cocoon, signaling its imminent metamorphosis.

    Con sâu quằn quại và cố gắng thoát khỏi cái kén, báo hiệu sự biến đổi sắp xảy ra.


Bình luận ()