
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sợi
Nguồn gốc của từ "yarn" để chỉ một câu chuyện hoặc tường thuật dài và thường phức tạp có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Ban đầu, thuật ngữ "yarn" được sử dụng trong một bối cảnh hoàn toàn khác, để mô tả một loại sợi dày và được kéo thành sợi từ các vật liệu như len, bông hoặc lụa. Những sợi này được kéo thành một dạng có thể sử dụng được gọi là "yarn,", sau đó có thể được dệt thành vải hoặc đan thành quần áo. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "yarn" bắt đầu mở rộng, mang một hàm ý mới trong tiếng Anh. Vào giữa thế kỷ 19, "yarn" được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ một câu chuyện cao siêu hoặc một câu chuyện đầy cường điệu và tô điểm, tương tự như một câu chuyện bịa đặt. Lý do chính xác cho sự thay đổi về ý nghĩa này vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng có thể sự tương đồng về âm thanh giữa "yarn" và những từ như "yarnsman," vốn là thuật ngữ lóng để chỉ người kể chuyện vào thời điểm đó, có thể đã góp phần vào việc chấp nhận "yarn" như một từ đồng nghĩa với một câu chuyện có thêm thắt. Bất kể nguồn gốc chính xác là gì, thuật ngữ "yarn" kể từ đó đã trở thành một phần cố hữu của từ vựng tiếng Anh và nó vẫn tiếp tục được sử dụng một cách không chính thức để mô tả một câu chuyện hoặc lời tường thuật thú vị và đôi khi kỳ ảo.
danh từ
sợi, chỉ
yarn of nylon: sợi ni lông, chỉ ni lông
(thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
to spin a yarn: kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
nội động từ
(thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
yarn of nylon: sợi ni lông, chỉ ni lông
thread that has been spun, used for knitting, making cloth, etc.
sợi đã được xe thành, dùng để đan, làm vải, v.v.
Những chiếc áo len được dệt tay bằng sợi bông, vải lanh hoặc len.
Có một nút thắt trong sợi.
Hannah thích đan len bằng loại len mềm mại, ấm áp giúp giữ ấm trong những đêm đông lạnh giá.
Cuộn len mà Ava dùng để tạo nên chiếc áo len phức tạp của mình nặng hơn một pound.
Samantha đã dành nhiều giờ để quấn sợi len nhiều màu thành một quả bóng gọn gàng, sẵn sàng cho dự án đan móc tiếp theo của mình.
Sợi phải được luồn qua kim.
Sợi được dệt thành vải thô.
a long story, especially one that is exaggerated or invented
một câu chuyện dài, đặc biệt là một câu chuyện được phóng đại hoặc bịa đặt
Anh ấy thường quay sợi (= kể chuyện) về thời gian trong quân đội.
Anh ấy cố gắng kể cho chúng tôi vài câu chuyện về cách anh ấy quyên tiền cho nhà thờ. Tất cả chỉ là dối trá.
Sau đó, ông kể một câu chuyện thú vị về những ngày tháng trong quân ngũ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()