Ý nghĩa và cách sử dụng của từ yuan trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng yuan

yuannoun

nhân dân tệ

/juˈɑːn//juˈɑːn/

Nguồn gốc của từ vựng yuan

Từ "yuan" có nguồn gốc từ nền văn hóa Trung Quốc cổ đại và có thể bắt nguồn từ thời Chiến Quốc (475-221 TCN). Ban đầu, từ này được dùng để mô tả các vật thể tròn hoặc hình cầu, chẳng hạn như tiền xu hoặc quả cầu, có hình tròn và có tâm hoặc nhân. Trong tiếng Trung, từ "yuan" được phát âm là "нуан" và có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất hiện nay của từ này là làm hậu tố trong tên địa danh Trung Quốc, khi nó biểu thị một thị trấn cổ có tường bao quanh, một khu định cư hoặc một khu vườn hoàng gia. Ví dụ, Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh được gọi chính thức là "Cung điện của triều đại nhà Minh và nhà Thanh" hoặc "Cung điện Bắc Kinh" (đơn vị tổ chức 北京宫; viết tắt là BJ), nhưng tên chính thức của nó trong tiếng Trung là "Cung điện Bắc Kinh" hoặc "Tử Cấm Thành" (北京紫禁城; pнг. Běijīng zǐjìnchéng). "Zǐjìn" có nghĩa là "Tử Cấm Thành", và "chéng" có nghĩa là "thành phố", tạo thành tên đầy đủ của cung điện. Trong bối cảnh chính trị và kinh tế, thuật ngữ "yuan" được sử dụng để chỉ đồng tiền Trung Quốc, được gọi chính thức là "nhân dân tệ" hoặc "Tiền tệ của nhân dân" (人民币; png. Rénmínbǐ). Tên "renminbi" có nghĩa là "tiền tệ của nhân dân" và ngụ ý rằng đó là tiền tệ của nhân dân, trong khi thuật ngữ "yuan" mô tả cụ thể hơn về đơn vị tiền tệ. Tóm lại, thuật ngữ "yuan" có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại và nguồn gốc của nó nằm ở việc sử dụng để mô tả các vật thể hoặc địa điểm hình tròn. Việc sử dụng hiện đại của nó trong chính trị, kinh tế và văn hóa Trung Quốc phản ánh ý nghĩa lâu dài của nó trong ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Tóm tắt từ vựng yuan

typedanh từ

meaning(lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271

meaningđơn vị tiền tệ của Đài Loan

typedanh từ

meaning(lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271

meaningđơn vị tiền tệ của Đài Loan

Ví dụ của từ vựng yuannamespace

  • The exchange rate for the Chinese currency, the yuan, has been steadily rising against the US dollar.

    Tỷ giá hối đoái của đồng tiền Trung Quốc, nhân dân tệ, đã tăng đều đặn so với đồng đô la Mỹ.

  • In China, prices for goods and services are often quoted in yuan, which is the official currency.

    Ở Trung Quốc, giá cả hàng hóa và dịch vụ thường được tính bằng nhân dân tệ, đây là đơn vị tiền tệ chính thức.

  • If you're planning to visit Beijing, it's a good idea to exchange some of your currency for yuan before you go, as not all shops and restaurants accept credit cards.

    Nếu bạn đang có kế hoạch đến thăm Bắc Kinh, bạn nên đổi một ít tiền sang nhân dân tệ trước khi đi, vì không phải tất cả các cửa hàng và nhà hàng đều chấp nhận thẻ tín dụng.

  • The Chinese government recently announced that it will allow yuan to be converted into foreign currencies at a more flexible rate, in a bid to make the currency more attractive to foreign investors.

    Chính phủ Trung Quốc gần đây đã công bố rằng họ sẽ cho phép chuyển đổi đồng nhân dân tệ sang các loại tiền tệ nước ngoài với tỷ giá linh hoạt hơn, nhằm mục đích làm cho đồng tiền này hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.

  • As the yuan continues to gain strength, more and more Chinese companies are looking to expand overseas, as exporting their goods becomes increasingly profitable.

    Khi đồng nhân dân tệ tiếp tục tăng giá, ngày càng nhiều công ty Trung Quốc muốn mở rộng ra nước ngoài vì việc xuất khẩu hàng hóa ngày càng có lợi nhuận.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng yuan


    Bình luận ()