What are you doing?

Cậu đang làm gì vậy?
Ashley:
Hey, Jason. What are you doing?Chào Jason. Cậu đang làm gì đấy?
Jason:
Oh, I'm waiting for my mom. My bike has a flat tire.À, tớ đang đợi mẹ. Xe đạp của tớ bị xẹp lốp.
Ashley:
Is she coming right now?Mẹ cậu tới ngay giờ chứ?
Jason:
Yeah. She works near here.Ừ. Mẹ tớ làm gần đây mà.
Ashley:
Oh, that's good.Ồ, vậy thì tốt rồi.
Jason:
So what are you doing?Thế cậu đang làm gì đấy?
Ashley:
I'm going home. I don't live far from here, so I walk to school.Tớ đang đi về nhà. Tớ ở không cách xa đây mấy, nên tớ đi bộ đến trường.
Jason:
You're lucky!Cậu thật là may mắn!

Từ vựng trong đoạn hội thoại

doingwaitinghascomingworkinglivingwalking

Tóm Tắt

Này Jason, bạn định làm gì vậy? Jason trả lời rằng anh ta đang chờ mẹ vì chiếc xe đạp của anh ta có một chiếc lốp xe phẳng. Người nói có hỏi mẹ anh ta có đến ngay lập tức không, và Jason xác nhận cô đang trên đường kể từ khi bà làm việc gần đó. Sau đó, họ trao đổi một số niềm vui thông thường trước khi Jason đề cập đến việc anh ta về nhà vì anh ta không sống xa vị trí họ đang ở. Anh đi bộ đến trường từ nhà. Người nói bày tỏ sự ghen tị với sự sắp xếp này, dẫn đến một câu hỏi trở lại với Jason về các hoạt động của chính mình.
Hy vọng chủ đề What are you doing? sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()