
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chờ
Từ "waiting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wætan," có nghĩa là "xem" hoặc "nhìn vào." Từ này phát triển thành "waten" rồi "waten," cuối cùng trở thành "waiten" trong tiếng Anh trung đại. Dạng hiện đại "waiting" xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh hành động "watching" hoặc "tìm kiếm" cái gì đó hoặc ai đó.
danh từ
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
sự hầu bàn
tính từ
đợi, chờ
hầu bàn
the fact of staying where you are or delaying doing something until somebody/something comes or something happens
thực tế là ở lại nơi bạn đang ở hoặc trì hoãn làm điều gì đó cho đến khi ai đó/điều gì đó đến hoặc điều gì đó xảy ra
Không chờ đợi (= trên biển báo bên đường, nói với các phương tiện rằng họ không được dừng ở đó).
Đám đông đang háo hức chờ đợi trận chung kết NBA bắt đầu.
Cô ấy đã chờ phản hồi cho đơn xin việc của mình hơn một tuần.
Chuyến tàu bị chậm trễ khiến tất cả hành khách phải chờ đợi nhiều giờ.
Bác sĩ thông báo với anh rằng anh phải đợi kết quả xét nghiệm mới biết được vấn đề.
the job of working as a waiter or waitress
công việc làm bồi bàn hoặc phục vụ bàn
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()