Định nghĩa của từ a priori

Phát âm từ vựng a priori

a prioriadjective, adverb

tiên nghiệm

/ˌeɪ praɪˈɔːraɪ//ˌɑː priˈɔːri/

Nguồn gốc của từ vựng a priori

Cụm từ "a priori" bắt nguồn từ tiếng Latin và theo nghĩa đen có nghĩa là "từ trước đó" hoặc "từ trước đó". Trong bối cảnh triết học và logic, "a priori" đề cập đến các khái niệm, phát biểu hoặc kiến ​​thức độc lập và không cần kinh nghiệm để biện minh cho chúng. Loại kiến ​​thức này đôi khi được gọi là trực quan, cần thiết hoặc bẩm sinh. Ngược lại, "a posteriori" (có nghĩa là "từ sau đó" hoặc "từ sau đó") biểu thị các khái niệm, phát biểu hoặc kiến ​​thức có nguồn gốc từ kinh nghiệm giác quan hoặc bằng chứng thực nghiệm. Các khái niệm "a priori" và "a posteriori" lần đầu tiên được triết gia người Đức Immanuel Kant xây dựng đầy đủ vào cuối thế kỷ 18 như một thành phần chính trong triết học phê phán của ông. Kant lập luận rằng trong khi tất cả kiến ​​thức đều bắt đầu bằng kinh nghiệm giác quan, thì một số kiến ​​thức tồn tại trước đó và độc lập với kinh nghiệm đó. Sự phân đôi này giữa "a priori" và "a posteriori" vẫn tiếp tục được các nhà triết học và nhà logic học thảo luận và tranh luận cho đến ngày nay.

Ví dụ của từ vựng a priorinamespace

  • The concept of causality is thought to be a priori, meaning that it is inherently true and does not require observation to be known.

    Khái niệm nhân quả được cho là tiên nghiệm, nghĩa là nó vốn đúng và không cần phải quan sát mới biết được.

  • Some philosophers argue that the principle of induction is a priori, as it is a necessary condition for making most scientific inferences.

    Một số nhà triết học cho rằng nguyên lý quy nạp là tiên nghiệm vì nó là điều kiện cần thiết để đưa ra hầu hết các suy luận khoa học.

  • The belief in the existence of an external world is commonly considered to be a priori, as it is believed to be necessary for making sense of our experiences.

    Niềm tin vào sự tồn tại của thế giới bên ngoài thường được coi là tiên nghiệm, vì người ta tin rằng nó cần thiết để hiểu được những trải nghiệm của chúng ta.

  • The category of beauty is often regarded as a priori, as it seems to be a universal and innate concept that can be perceived without explicit instruction.

    Phạm trù cái đẹp thường được coi là tiên nghiệm vì nó dường như là một khái niệm phổ quát và bẩm sinh có thể nhận thức được mà không cần hướng dẫn rõ ràng.

  • Some logicians argue that the law of non-contradiction is a priori, as it seems to be a necessary condition for logical reasoning.

    Một số nhà logic học cho rằng luật phi mâu thuẫn là tiên nghiệm, vì nó dường như là điều kiện cần thiết cho suy luận logic.

  • The principle of identity is frequently cited as a priori, as it appears to be an essential component of all mental processes.

    Nguyên tắc đồng nhất thường được trích dẫn như một tiên nghiệm, vì nó dường như là một thành phần thiết yếu của mọi quá trình tinh thần.

  • The idea of mathematical entities, such as numbers and equations, is commonly deemed a priori, as they seem to be necessary for understanding and manipulating the world.

    Ý tưởng về các thực thể toán học, chẳng hạn như số và phương trình, thường được coi là tiên nghiệm, vì chúng dường như cần thiết để hiểu và điều khiển thế giới.

  • The belief in the existence of free will is commonly viewed as a priori, as it appears to be a necessary condition for making moral choices.

    Niềm tin vào sự tồn tại của ý chí tự do thường được xem là tiên nghiệm, vì nó dường như là điều kiện cần thiết để đưa ra những lựa chọn đạo đức.

  • The idea of logical consistency is often considered a priori, as it seems to be a necessary condition for any coherent system of thought.

    Ý tưởng về tính nhất quán logic thường được coi là tiên nghiệm vì nó dường như là điều kiện cần thiết cho bất kỳ hệ thống tư duy mạch lạc nào.

  • The principle of enoughness, which states that a given concept includes all the relevant properties for that concept, is often seen as a priori, as it appears to be necessary for making sense of our experiences.

    Nguyên tắc đủ, nêu rằng một khái niệm nhất định bao gồm tất cả các thuộc tính có liên quan đến khái niệm đó, thường được coi là tiên nghiệm vì nó dường như cần thiết để hiểu được những trải nghiệm của chúng ta.


Bình luận ()