Định nghĩa của từ aardvark

Phát âm từ vựng aardvark

aardvarknoun

lợn đất

/ˈɑːdvɑːk//ˈɑːrdvɑːrk/

Nguồn gốc của từ vựng aardvark

Từ "aardvark" bắt nguồn từ tiếng Afrikaans, một phương ngữ của tiếng Hà Lan được nói ở Nam Phi. Trong tiếng Afrikaans, thuật ngữ "aardwark" có nghĩa là "lợn đất". Tên này được đặt cho loài động vật này vì thói quen đào hang độc đáo của nó trong đất và hình dáng lạ lẫm đối với những người định cư châu Âu đầu tiên. Mõm dài của loài động vật này giống với mõm lợn, và cơ thể hình bầu dục lớn cùng những cuộn da của nó trông rất giống lợn đối với những người định cư. Do đó, tên tiếng Afrikaans bắt nguồn từ các từ "aarde", có nghĩa là đất và "vark", có nghĩa là lợn. Tên này đã được đổi thành "aardvark" khi nó được đưa vào tiếng Anh, với phần "w" thứ hai bị bỏ đi. Ngày nay, aardvark vẫn là một trong những loài động vật hấp dẫn và khó nắm bắt nhất trên thế giới, chỉ được tìm thấy ở vùng cận Sahara châu Phi.

Tóm tắt từ vựng aardvark

typedanh từ

meaning(động vật) lợn đất

Ví dụ của từ vựng aardvarknamespace

  • The zoologist's favorite animal was the aardvark, an odd-looking mammal with long nose tubes and spiky skin.

    Loài động vật yêu thích của nhà động vật học là lợn đất, một loài động vật có vú có hình dáng kỳ lạ với ống mũi dài và da nhọn.

  • There are only a few hundred aardvarks left in their natural habitat as habitat loss and poaching have decimated their population.

    Chỉ còn lại vài trăm con lợn đất trong môi trường sống tự nhiên của chúng vì tình trạng mất môi trường sống và nạn săn trộm đã làm giảm đáng kể số lượng loài này.

  • The aardvark may not seem like a fierce predator, but with its powerful claws and remarkable digging abilities, it can effortlessly unearth ant colonies.

    Lợn đất có vẻ không phải là loài săn mồi hung dữ, nhưng với móng vuốt khỏe và khả năng đào bới đáng kinh ngạc, chúng có thể dễ dàng đào bới các đàn kiến.

  • The aardvark's unique armored skin makes it almost impervious to attack from predators like lions and hyenas.

    Lớp da bọc thép độc đáo của lợn đất khiến chúng gần như không thể bị tấn công bởi những kẻ săn mồi như sư tử và linh cẩu.

  • Even though they are quite timid, aardvarks can run up to 45 kilometers per hour when pursued by predators.

    Mặc dù khá nhút nhát, lợn đất có thể chạy tới 45 km một giờ khi bị động vật săn mồi truy đuổi.

  • Aardvarks are known to dig tunnels up to six meters long in search of ants and termites, sometimes creating intricate networks of burrows.

    Lợn đất được biết đến với khả năng đào đường hầm dài tới sáu mét để tìm kiến ​​và mối, đôi khi tạo ra những mạng lưới hang phức tạp.

  • The aardvark's muscular tongue, which can be up to 40 centimeters long, is coated in a sticky substance that helps it catch prey more efficiently.

    Lưỡi cơ bắp của lợn đất, có thể dài tới 40 cm, được phủ một lớp chất dính giúp nó bắt mồi hiệu quả hơn.

  • Contrary to popular belief, aardvarks are not endangered and are considered a species of least concern by the International Union for Conservation of Nature (IUCN).

    Trái với quan niệm phổ biến, lợn đất không phải là loài có nguy cơ tuyệt chủng và được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) coi là loài ít được quan tâm nhất.

  • Although they mostly feed on ants and termites, aardvarks have been known to willingly eat fruits and seeds if food resources are otherwise scarce.

    Mặc dù thức ăn chủ yếu của lợn đất là kiến ​​và mối, chúng cũng được biết đến là loài sẵn sàng ăn trái cây và hạt nếu nguồn thức ăn trở nên khan hiếm.

  • The aardvark's name actually translates to "earth pig" in some African dialects because of its burrowing habits and pig-like snout.

    Tên của lợn đất thực chất được dịch là "lợn đất" trong một số phương ngữ châu Phi vì tập tính đào hang và mõm giống lợn của chúng.


Bình luận ()