Định nghĩa của từ abacus

Phát âm từ vựng abacus

abacusnoun

bàn tính

/ˈæbəkəs//ˈæbəkəs/

Nguồn gốc của từ vựng abacus

Từ "abacus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ "abakon" có nghĩa là "máy rắc bụi". Người ta nói rằng ở Hy Lạp cổ đại, các thương gia sẽ rắc bụi hoặc cát qua các đường kẻ của bàn tính để làm sạch bụi sau khi sử dụng. Bản thân bàn tính, còn được gọi là khung đếm, là một công cụ tính toán cổ xưa đã được sử dụng trong hơn 2.000 năm. Bàn tính đầu tiên được biết đến đã được phát hiện ở Trung Quốc và có niên đại từ thế kỷ 14 trước Công nguyên. Tuy nhiên, phiên bản bàn tính của Hy Lạp, được gọi là "kalōs kai agathos" hay "đẹp và tốt", đã trở nên phổ biến ở Hy Lạp cổ đại vào thế kỷ thứ 7 trước Công nguyên. Bàn tính của Hy Lạp bao gồm một khung gỗ với ba thanh dọc được sắp xếp theo kiểu cosin. Mỗi thanh dọc chứa một loạt các đĩa hoặc hạt có thể trượt hoặc cố định. Các hạt đại diện cho giá trị số của một chữ số và vị trí chúng chiếm giữ quyết định giá trị của chúng, với hạt ở ngoài cùng bên trái đại diện cho giá trị cao nhất và các hạt tiếp theo giảm dần về giá trị. Bằng cách sắp xếp và thao tác các hạt trên bàn tính, người Hy Lạp cổ đại có thể thực hiện các phép tính số học cơ bản như phép cộng, phép trừ, phép nhân và phép chia. Nhìn chung, thuật ngữ tiếng Hy Lạp "abakon" đã phát triển thành từ tiếng Anh "abacus," lưu giữ ký ức về lịch sử và nguồn gốc của nó như một công cụ được sử dụng để tính toán và đếm.

Tóm tắt từ vựng abacus

type danh từ, số nhiều abaci, abacuses

meaningbàn tính

exampleto move counters of an abacus; to work an abacus: tính bằng bàn tính, gảy bàn tính

meaning(kiến trúc)

meaningđầu cột, đỉnh cột

typeDefault

meaning(Tech) bàn toán

Ví dụ của từ vựng abacusnamespace

  • In her math class, Emily learned to use an abacus to perform basic arithmetic operations.

    Trong lớp toán, Emily đã học cách sử dụng bàn tính để thực hiện các phép tính số học cơ bản.

  • The abacus, an ancient calculating instrument, is still used in some parts of the world today.

    Bàn tính, một công cụ tính toán cổ xưa, vẫn được sử dụng ở một số nơi trên thế giới cho đến ngày nay.

  • The abacus consists of a frame with rods and beads, each representing a digit.

    Bàn tính bao gồm một khung có các thanh và hạt, mỗi thanh tượng trưng cho một chữ số.

  • To add two numbers using an abacus, you slide beads over from the right until the sum is reached.

    Để cộng hai số bằng bàn tính, bạn trượt các hạt từ bên phải sang cho đến khi đạt được tổng mong muốn.

  • On the abacus, subtraction is performed by moving beads to the left instead of right.

    Trên bàn tính, phép trừ được thực hiện bằng cách di chuyển các hạt sang trái thay vì sang phải.

  • Multiplication can also be done on the abacus by successively sliding beads over and repeating.

    Phép nhân cũng có thể được thực hiện trên bàn tính bằng cách trượt các hạt liên tục và lặp lại.

  • Learning to use an abacus can improve math skills and help students understand place value.

    Học cách sử dụng bàn tính có thể cải thiện kỹ năng toán học và giúp học sinh hiểu được giá trị vị trí.

  • The Babylonians are credited with creating the first known abacus around 3,000 years ago.

    Người Babylon được cho là đã tạo ra bàn tính đầu tiên vào khoảng 3.000 năm trước.

  • The Greeks named the abacus "meronomy" or "partitioner" because it helped divide and calculate.

    Người Hy Lạp gọi bàn tính là "meronomy" hoặc "bàn tính phân chia" vì nó giúp phân chia và tính toán.

  • Although electronic calculators have made the abacus obsolete in most Western cultures, it remains an important tool in Eastern mathematics.

    Mặc dù máy tính điện tử đã khiến bàn tính trở nên lỗi thời ở hầu hết các nền văn hóa phương Tây, nhưng nó vẫn là một công cụ quan trọng trong toán học phương Đông.


Bình luận ()