
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đột ngột
Từ "abrupt" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "abruptus," có nghĩa là "bị phá vỡ" hoặc "bị cắt ngắn". Từ tiếng Latin này là một phân từ quá khứ của động từ "abruptare," có nghĩa là "bị phá vỡ" hoặc "bị cắt ngắn". Trong tiếng Anh, từ "abrupt" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một điều gì đó đột ngột, bất ngờ hoặc thiếu sự mượt mà hoặc liên tục. Ví dụ, bạn có thể nói rằng cái chết của một nhân vật trong một câu chuyện là đột ngột, có nghĩa là nó đến đột ngột và không có cảnh báo. Theo thời gian, từ "abrupt" đã mang những ý nghĩa khác, chẳng hạn như "harsh" hoặc "brusque" về giọng điệu hoặc cách thức. Ví dụ, bạn có thể mô tả phản ứng của ai đó đối với một câu hỏi là đột ngột, có nghĩa là cộc lốc hoặc không thân thiện. Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa, từ "abrupt" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý tưởng về việc một cái gì đó đột nhiên bị cắt ngang hoặc gián đoạn.
tính từ
bất ngờ, đột ngột; vội vã
an abrupt turn: chỗ ngoặc bất ngờ
an abrupt departure: sự ra đi vội vã (đột ngột)
cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
an abrupt answers: câu trả lời cộc lốc
abrupt manners: cách cư xử lấc cấc
dốc đứng, hiểm trở, gian nan
abrupt coast: bờ biển dốc đứng
the road to science is very abrupt: con đường đi tới khoa học rất gian nan
sudden and unexpected, often in an unpleasant way
đột ngột và bất ngờ, thường theo cách khó chịu
một sự thay đổi/tạm dừng/khởi hành đột ngột
Tai nạn đã khiến sự nghiệp của anh đột ngột kết thúc.
Cơn mưa rào bất ngờ khiến mọi người bất ngờ, khiến buổi hòa nhạc ngoài trời phải kết thúc đột ngột.
Thông báo sa thải bất ngờ của CEO khiến nhân viên cảm thấy tác động của sự thay đổi đột ngột về sự an toàn công việc.
Sau khi chiếc xe đâm vào một cái cây, cú va chạm đã gây ra một cú giật mạnh khiến mọi người bên trong bị hất về phía trước.
Sự ra đi đột ngột của anh khiến tôi nghĩ mình đã làm điều gì khiến anh buồn lòng.
Sự thay đổi chủ đề đột ngột làm cô bối rối.
speaking or acting in a way that seems rude and unfriendly; not taking time to say more than is necessary
nói hoặc hành động có vẻ thô lỗ và không thân thiện; không dành thời gian để nói nhiều hơn mức cần thiết
một cách đột ngột
Anh ta đột ngột cử động đầu để chỉ Isabel.
Cô ấy đã rất đột ngột với tôi trong cuộc họp của chúng tôi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()