
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đóng dấu
Vào thế kỷ 15, tiếng Latin "affixare" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "affixen", ban đầu có nghĩa là "cố định hoặc gắn chặt một cái gì đó". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm cả nghĩa thêm hoặc gắn tiền tố hoặc hậu tố vào một từ, chẳng hạn như trong các thuật ngữ như "không thể cố định" hoặc "tiền tố hóa". Ngày nay, "affix" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ học, máy tính và thậm chí cả âm nhạc, ám chỉ quá trình thêm, gắn hoặc kết nối các yếu tố với một cốt lõi hoặc thứ trung tâm.
danh từ
sự thêm vào; phần thêm vào
(ngôn ngữ học) phụ tổ
to affix a seal: đóng dấu
to affix stamp: dán tem
to affix one's signature to a documents: ký tên vào nhãn hiệu
ngoại động từ
affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào
đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
to affix a seal: đóng dấu
to affix stamp: dán tem
to affix one's signature to a documents: ký tên vào nhãn hiệu
Động từ "edit" có thêm hậu tố "-ate" để tạo thành danh từ "editor" (editorialize và editorium là những từ khác có cùng hậu tố).
Hậu tố "-ness" được thêm vào từ "happy" để tạo ra từ "hạnh phúc" (bóng tối và màu trắng là những ví dụ khác).
Tiền tố "re-" được thêm vào từ "duplicate" để tạo thành "redplicate" (restart, restarted và restarting là những từ khác sử dụng tiền tố này).
Hậu tố "-ly" được thêm vào từ "good" để tạo thành "gently" (quickly, quietly và sad là những ví dụ khác).
Tiền tố "un-" được nối với "happy" để tạo thành "unhappy" (undo, upon và unjust là những ví dụ khác).
Hậu tố "-ion" được thêm vào từ "smile" để tạo thành "smiling" (ứng dụng, kết hợp và ảo tưởng là những ví dụ khác).
Tiền tố "be-" được thêm vào từ "authentic" để tạo thành "beithentic" (input, output và prehistoric là những ví dụ khác).
Hậu tố "-ly" được thêm vào từ gốc "help" để tạo ra "helpful" (nicely, intently và partial là những ví dụ khác).
Tiền tố "inter-" được nối với "dependent" để tạo thành "interdependent" (interact, neutral và international là những ví dụ khác).
Hậu tố "-ness" được thêm vào "fully" để tạo thành "fully" (sự gian ác, thô lỗ và tốt bụng là những ví dụ khác).
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()