Ý nghĩa và cách sử dụng của từ afterword trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng afterword

afterwordnoun

lời nói

/ˈɑːftəwɜːd//ˈæftərwɜːrd/

Nguồn gốc của từ vựng afterword

Từ "afterword" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 19. Từ này là sự kết hợp của tiền tố "after" và từ "word", phản ánh chức năng của nó như một phần văn bản xuất hiện *sau* văn bản chính. Tuy nhiên, khái niệm lời bạt đã có từ trước thuật ngữ này. Các văn bản cổ thường bao gồm phần kết hoặc lời kết. Khi văn học phát triển, nhu cầu về một nhãn riêng biệt cho các phần cuối này ngày càng tăng, dẫn đến việc tạo ra "afterword."

Tóm tắt từ vựng afterword

type danh từ

meaninglời bạt (cuối sách)

Ví dụ của từ vựng afterwordnamespace

  • The author included an afterword in the new edition of the book, providing insights into the changes made and the current state of the subject matter.

    Tác giả đã thêm phần lời bạt vào phiên bản mới của cuốn sách, cung cấp thông tin chi tiết về những thay đổi đã thực hiện và tình trạng hiện tại của chủ đề.

  • After reading the novel, I spent some time examining the afterword, which contained a thoughtful reflection by the author on their writing process and themes explored in the book.

    Sau khi đọc tiểu thuyết, tôi đã dành thời gian đọc lời bạt, trong đó có lời chia sẻ sâu sắc của tác giả về quá trình viết và các chủ đề được khám phá trong cuốn sách.

  • The collection of essays ends with an afterword that is both informative and entertaining, offering a fresh perspective on the associated topics.

    Tập bài luận kết thúc bằng phần lời bạt vừa mang tính thông tin vừa mang tính giải trí, cung cấp góc nhìn mới mẻ về các chủ đề liên quan.

  • Following the main text, the author added an afterword that elucidates the historical context of the events described, adding depth and relevance to the overall narrative.

    Sau văn bản chính, tác giả thêm phần bạt làm sáng tỏ bối cảnh lịch sử của các sự kiện được mô tả, tăng thêm chiều sâu và sự liên quan cho toàn bộ câu chuyện.

  • In the afterword, the editor of the anthology shared a personal anecdote that shed light on the inspiration behind the collection's theme and corresponding artwork.

    Trong lời bạt, biên tập viên tuyển tập đã chia sẻ một giai thoại cá nhân giúp làm sáng tỏ nguồn cảm hứng đằng sau chủ đề của tuyển tập và tác phẩm nghệ thuật tương ứng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng afterword


Bình luận ()