
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trầm trọng hơn
Từ "aggravate" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "aggravare", có nghĩa là "làm nặng" hoặc "làm tăng trọng lượng của". Thuật ngữ tiếng Latin này được sử dụng trong tiếng Anh thời trung cổ để mô tả ý nghĩa pháp lý là làm tăng mức độ nghiêm trọng hoặc trọng lượng của một tội ác hoặc hành vi phạm tội. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng thành ý nghĩa làm cho điều gì đó trở nên tồi tệ hơn hoặc khó khăn hơn. Vào thế kỷ 15, từ "aggravate" bắt đầu mang một ý nghĩa chung hơn, bao gồm cả ý nghĩa pháp lý và ý nghĩa thường ngày là làm cho điều gì đó trở nên tồi tệ hơn. Ngày nay, chúng ta sử dụng "aggravate" để mô tả không chỉ các vụ án pháp lý mà còn cả những trải nghiệm thường ngày, chẳng hạn như tình huống gây bực bội hoặc hành vi của một người. Vậy là bạn đã hiểu rồi - từ "aggravate" đã khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn hoặc nặng nề hơn trong nhiều thế kỷ!
ngoại động từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
to aggravate an illeness: làm cho bệnh nặng thêm
to aggravate a sitnation: làm cho tình hình thêm trầm trọng
(thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
to make an illness or a bad or unpleasant situation worse
làm cho một căn bệnh hoặc một tình huống xấu hoặc khó chịu trở nên tồi tệ hơn
Ô nhiễm có thể làm trầm trọng thêm bệnh hen suyễn.
Sự can thiệp quân sự sẽ chỉ làm trầm trọng thêm cuộc xung đột.
Tiếng ồn liên tục từ công trình xây dựng bên ngoài cửa sổ thực sự làm trầm trọng thêm sự căng thẳng vốn có của tôi.
Thời gian chờ đợi quá lâu trên đường dây dịch vụ khách hàng khiến tôi mất kiên nhẫn.
Kết nối Internet chậm thực sự làm tôi bực bội.
Anh ấy làm nặng thêm chấn thương vai cũ trong trận thắng Chelsea.
Hành động của chính phủ sẽ chỉ làm trầm trọng thêm vấn đề.
Phản ứng tiêu cực của họ đã làm tình hình trở nên trầm trọng hơn rất nhiều.
to annoy somebody, especially deliberately
làm phiền ai đó, đặc biệt là cố ý
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()