
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khiêu khích
Từ "provoke" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prover" có nghĩa là "gọi ra, triệu tập". Từ này sau đó phát triển thành từ tiếng Pháp trung đại "provoir" có nghĩa là "kích thích, kích động hoặc khuấy động". Bản thân từ tiếng Pháp cổ "prover" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "pro vovere" có nghĩa đen là "trước khi thề" hoặc "trước khi thề". Cụm từ này ban đầu ám chỉ hành động đưa ra lời hứa hoặc lời thề trước khi tham gia vào các thủ tục pháp lý hoặc nghi lễ tôn giáo như một cách thể hiện sự trung thực và đáng tin cậy của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của "prover" và các dạng phái sinh của nó đã phát triển để mang hàm ý gây ra hoặc kích động một hành động hoặc phản ứng. Vào thời trung cổ, từ tiếng Pháp "provoir" thường được dùng để mô tả hành động khiêu khích ai đó hành động hoặc thực hiện một động thái, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh và ngoại giao. Đến thế kỷ 15, tiếng Anh đã tiếp thu thuật ngữ "provoke" từ gốc tiếng Pháp của nó. Ban đầu, từ này vẫn giữ nguyên hàm ý pháp lý và ngoại giao, ngụ ý rằng khiêu khích ai đó là khiến họ thực hiện một hành động cụ thể hoặc đưa ra một cam kết cụ thể. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "provoke" đã phát triển để mô tả một phạm vi tình huống rộng hơn nhiều, cuối cùng bao gồm bất kỳ hành động hoặc phản ứng nào gây ra cảm xúc hoặc phản ứng mạnh mẽ ở người khác.
ngoại động từ
khích, xúi giục, kích động
khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
to provoke someone to anger: chọc tức ai
kích thích, khêu gợi, gây
to provoke someone's curiosity: kích thích tính tò mò của ai
to provoke laughter: gây cười
to provoke indignation: gây phẫn nộ
to cause a particular reaction or have a particular effect
để gây ra một phản ứng cụ thể hoặc có một hiệu ứng cụ thể
Thông báo này đã gây ra một làn sóng phản đối.
Bài viết nhằm mục đích kích động thảo luận.
Các sản phẩm từ sữa có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người.
Bài phát biểu khiêu khích của chính trị gia đối lập đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong khán phòng.
Những lựa chọn thời trang táo bạo của cô liên tục gây ra phản ứng từ cả giới phê bình và người theo dõi.
Lời đề nghị chắc chắn đã gây ra sự phẫn nộ từ các thủ lĩnh sinh viên.
Một quyết định như vậy có thể gây ra phản ứng dữ dội từ những người ủng hộ họ.
Công ty đã bị kích động để đưa ra lời từ chối.
Quyết định đóng cửa nhà máy đã gây phẫn nộ.
Bộ trưởng không muốn kích động thêm các cuộc biểu tình.
to say or do something that you know will annoy somebody so that they react in an angry way
nói hoặc làm điều gì đó mà bạn biết sẽ làm phiền ai đó để họ phản ứng một cách tức giận
Hãy cẩn thận với những gì bạn nói - anh ấy rất dễ bị kích động.
Luật sư cho rằng thân chủ của mình bị bị cáo xúi giục thực hiện hành vi bạo lực.
Một cuộc tấn công vào thành phố của họ sẽ chỉ kích động họ trả đũa.
Các cai ngục cố tình khiêu khích các tù nhân chính trị.
Cô ấy đã cố gắng khiêu khích em gái mình để tranh cãi.
Tiếng cười của họ khiến anh tức giận.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()