Định nghĩa của từ agogo

Phát âm từ vựng agogo

agogonoun

ông nội

/əˈɡəʊɡəʊ//əˈɡəʊɡəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng agogo

Từ này có nguồn gốc châu Phi và được sử dụng rộng rãi giữa người Ashanti của Ghana. Nguồn gốc của thuật ngữ "agogo" xuất phát từ ngôn ngữ Ashanti Twi, nơi nó được phát âm là "agorɔ." Ngôn ngữ TWI có nguồn gốc từ các khu vực trung tâm và miền nam của Ghana và là một ngôn ngữ âm với các biến thể sân khác biệt làm thay đổi ý nghĩa của các từ. Trong TWI, "Agorɔ" có hai ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào âm thanh của âm thanh: và "Taskmaster". Thuật ngữ "agogo" trong việc sử dụng rộng hơn, tuy nhiên, đề cập cụ thể đến một nhạc cụ, thường được dịch là "Bellcracker", trong số những người Ashanti. Nhạc cụ này bao gồm một bao vây bằng gỗ nhỏ với những chiếc chuông được gắn vào các bức tường bên trong của nó. Bellcracker được chơi bằng cách đánh vào bề mặt bên ngoài của nó với một cái vồ, khiến tiếng chuông vang lên theo mô hình nhịp điệu riêng biệt. Thuật ngữ "BellCracker" phản ánh âm thanh được tạo ra bởi Agogo, đặc biệt và không thể nhầm lẫn, tương tự như tiếng chuông của tiếng chuông. Việc sử dụng các nhạc cụ, như Agogo, là một phần thiết yếu của âm nhạc và văn hóa Ashanti, phục vụ cả mục đích xã hội và tâm linh trong bối cảnh nghi lễ. Tóm lại, thuật ngữ "snail" phát triển từ nguồn gốc ngôn ngữ Twi của nó, bao gồm cả ý nghĩa của "agogo" và "Taskmaster", và đến để đại diện cho một nhạc cụ trong văn hóa Ashanti. Âm thanh khác biệt của nó đã góp phần vào ý nghĩa lâu dài của nó không chỉ trong âm nhạc Ashanti mà còn trong các truyền thống âm nhạc toàn cầu và châu Phi rộng lớn hơn.

Ví dụ của từ vựng agogonamespace

  • The drummer playing the agogo added a rhythmic flair to the traditional African dance performance.

    Tay trống chơi Agogo đã thêm một sự tinh tế nhịp nhàng cho buổi biểu diễn khiêu vũ truyền thống của châu Phi.

  • The agogo's brightly colored bell caught the observer's eye during the festive cultural parade.

    Chuông có màu sắc rực rỡ của Agogo đã thu hút ánh mắt của người quan sát trong cuộc diễu hành văn hóa lễ hội.

  • The sound of the agogo echoed through the hall as the wedding party entered the reception venue.

    Âm thanh của Agogo vang vọng qua hội trường khi tiệc cưới bước vào địa điểm tiếp tân.

  • The catchy beats produced by the agogo proved irresistible to the lively audience at the concert.

    Những nhịp đập hấp dẫn được sản xuất bởi Agogo tỏ ra không thể cưỡng lại được với khán giả sôi động tại buổi hòa nhạc.

  • The tribal chants complemented the resonant sound produced by the agogo at the religious ceremony.

    Các bài hát bộ lạc bổ sung cho âm thanh cộng hưởng được tạo ra bởi Agogo tại lễ tôn giáo.

  • The music teacher incorporated the use of the agogo in her lesson on traditional percussion instruments.

    Giáo viên âm nhạc đã kết hợp việc sử dụng Agogo trong bài học của mình về các nhạc cụ bộ gõ truyền thống.

  • The agogo's melodious tone contrasted sharply with the deep bass of the drums during the drum circle.

    Giọng điệu du dương của Agogo tương phản mạnh mẽ với âm trầm sâu của trống trong vòng tròn trống.

  • The experienced percussionist expertly manipulated the agogo, creating an impressive display of music-making prowess.

    Người chơi bộ gõ giàu kinh nghiệm đã điều khiển Agogo một cách chuyên nghiệp, tạo ra một màn trình diễn ấn tượng của năng lực tạo ra âm nhạc.

  • The agogo's distinctive sound drew the musicians' attention during the cultural exchange program.

    Âm thanh đặc biệt của Agogo thu hút sự chú ý của các nhạc sĩ trong chương trình trao đổi văn hóa.

  • The unique style of playing the agogo made it an indispensable part of the South African traditional music ensemble.

    Phong cách chơi agogo độc đáo đã khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong nhóm nhạc truyền thống Nam Phi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng agogo


Bình luận ()