Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ah trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ah

ahexclamation

à

/ɑː//ɑː/

Nguồn gốc của từ vựng ah

Từ "ah" là một thán từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã phát triển theo thời gian. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ là "eheu" hoặc "ehu", được dùng để diễn tả nỗi đau, nhận thức đột ngột hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Các âm "h" và "u" sau đó đã bị loại bỏ và từ này trở thành "ah." Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "ah" bắt đầu được dùng để diễn tả nhiều cung bậc cảm xúc, bao gồm ngạc nhiên, thất vọng hoặc nhẹ nhõm. Từ này thường được dùng ở đầu câu để thu hút sự chú ý hoặc để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ. Ngày nay, "ah" vẫn được dùng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm cả từ đệm, để báo hiệu sự thay đổi chủ đề hoặc để diễn tả nhiều cung bậc cảm xúc. Nguồn gốc của nó có thể là tiếng Anh cổ, nhưng tính linh hoạt và cách phát âm của nó đã được hình thành qua nhiều thế kỷ tiến hóa về ngôn ngữ.

Tóm tắt từ vựng ah

type thán từ

meaninga!, chà!, chao!, ôi chao!

Ví dụ của từ vựng ahnamespace

  • As she took a sip of the rich, bold coffee, she released a satisfying ah.

    Khi nhấp một ngụm cà phê đậm đà, cô thốt lên một tiếng "à" thỏa mãn.

  • The smell of freshly baked bread wafted through the air, making my mouth water and eliciting an ah of anticipation.

    Mùi bánh mì mới nướng thoang thoảng trong không khí, khiến tôi thèm thuồng và nảy sinh một tiếng "à" đầy mong đợi.

  • The cherry blossom tree in bloom was a sight to behold, and she gasped in ah as she gazed upon its delicate pink petals.

    Cây hoa anh đào nở rộ trông thật đẹp mắt, và cô thốt lên "à" khi ngắm nhìn những cánh hoa màu hồng mỏng manh của nó.

  • The melodious notes of the piano filled the room, and he closed his eyes, letting out an ah of contentment.

    Những nốt nhạc du dương của đàn piano tràn ngập căn phòng, và anh nhắm mắt lại, thốt lên một tiếng "à" mãn nguyện.

  • The sunset stretched before him in a painting of oranges and pinks, and he exhaled an ah of awe.

    Hoàng hôn trải dài trước mắt anh như một bức tranh màu cam và hồng, và anh thở dài một tiếng đầy kinh ngạc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ah


Bình luận ()