Ý nghĩa và cách sử dụng của từ airfreight trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng airfreight

airfreightnoun

vận chuyển hàng không

/ˈeəfreɪt//ˈerfreɪt/

Nguồn gốc của từ vựng airfreight

Từ "airfreight" được cho là có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, khi vận tải hàng không vẫn còn trong giai đoạn trứng nước. Thuật ngữ "freight" dùng để chỉ hàng hóa được vận chuyển, trong khi "air" dùng để chỉ phương thức vận chuyển. Các chuyến bay vận tải hàng không đầu tiên diễn ra vào những năm 1920, với các hãng hàng không tiên phong như Imperial Airways và Boeing Air Transport cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa. Ban đầu, vận tải hàng không dùng để chỉ việc vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng, chẳng hạn như động vật sống, thực phẩm và thuốc men, cũng như các mặt hàng có giá trị như vàng và tiền tệ. Theo thời gian, phạm vi vận tải hàng không được mở rộng để bao gồm nhiều loại hàng hóa, từ sản phẩm tiêu dùng đến thiết bị công nghiệp. Ngày nay, vận tải hàng không là một phần thiết yếu của hậu cần toàn cầu, với hàng triệu tấn hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không mỗi năm.

Ví dụ của từ vựng airfreightnamespace

  • The company's airfreight service guarantees fast and secure delivery of high-value goods across the globe.

    Dịch vụ vận chuyển hàng không của công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và an toàn các hàng hóa có giá trị cao trên toàn cầu.

  • Due to the fragile nature of the goods, we opted for airfreight transportation to ensure their safe and timely arrival at their destination.

    Do tính chất dễ vỡ của hàng hóa, chúng tôi đã chọn vận chuyển hàng không để đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn và đúng thời hạn.

  • Our airfreight division specializes in the transportation of perishable items, such as fresh produce and pharmaceuticals, to various international destinations.

    Bộ phận vận tải hàng không của chúng tôi chuyên vận chuyển các mặt hàng dễ hư hỏng, chẳng hạn như nông sản tươi sống và dược phẩm, đến nhiều điểm đến quốc tế khác nhau.

  • The airfreight industry has seen remarkable growth over the past decade, thanks to the increasing demand for faster and more reliable transportation methods.

    Ngành vận tải hàng không đã chứng kiến ​​sự tăng trưởng đáng kể trong thập kỷ qua, nhờ nhu cầu ngày càng tăng về phương pháp vận chuyển nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.

  • After multiple delays in sea freight, we switched to airfreight for our critical shipments, which saved us significant time and money.

    Sau nhiều lần chậm trễ trong vận chuyển đường biển, chúng tôi đã chuyển sang vận chuyển hàng không cho các lô hàng quan trọng, giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể thời gian và tiền bạc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng airfreight


Bình luận ()