Ý nghĩa và cách sử dụng của từ alderwoman trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng alderwoman

alderwomannoun

bà thị trưởng

/ˈɔːldəwʊmən//ˈɔːldərwʊmən/

Nguồn gốc của từ vựng alderwoman

Từ "alderwoman" là một thuật ngữ lịch sử để chỉ một thành viên nữ của hội đồng thị trấn hoặc hội đồng, đặc biệt là ở những khu vực có truyền thống quản lý dựa trên hệ thống Anglo-Saxon được gọi là "hundred". Aldermen, hay "aldermen", ban đầu là những nhà lãnh đạo Saxon cổ đại của mỗi đơn vị thứ một trăm của một hạt hoặc quận, và tên của họ tiếp tục được sử dụng làm chức danh cho các quan chức được bầu ở một số khu vực nhất định. Phụ nữ, những người theo truyền thống bị loại khỏi những vị trí này, bắt đầu được chấp nhận vào các hội đồng và hội đồng địa phương vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, và thuật ngữ "alderwoman" được đặt ra để phân biệt họ với những người đồng cấp nam của họ. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc nghi lễ, vì nhiều hội đồng và hội đồng địa phương đã chuyển sang các thuật ngữ trung lập hơn về giới tính cho các thành viên của họ.

Ví dụ của từ vựng alderwomannamespace

  • The alderwoman gave a persuasive speech advocating for more funding for community programs during the city council meeting.

    Nữ thị trưởng đã có bài phát biểu thuyết phục ủng hộ việc cấp thêm kinh phí cho các chương trình cộng đồng trong cuộc họp hội đồng thành phố.

  • The local alderwoman, known for her strong leadership skills, spearheaded a successful campaign to increase safety measures in the neighborhood.

    Nữ thị trưởng địa phương, nổi tiếng với kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ, đã đi đầu trong một chiến dịch thành công nhằm tăng cường các biện pháp an toàn trong khu vực.

  • The alderwoman's dedication to improving her constituents' quality of life was evident in her effortless guidance of the town's new community park project.

    Sự tận tâm của nữ thị trưởng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân được thể hiện rõ qua việc bà chỉ đạo suôn sẻ dự án công viên cộng đồng mới của thị trấn.

  • Residents were impressed as the alderwoman demonstrated her extensive knowledge of city policies and canvassed the community about their opinions during her listening tour.

    Người dân rất ấn tượng khi nữ thị trưởng chứng minh được kiến ​​thức sâu rộng của mình về các chính sách của thành phố và thăm dò ý kiến ​​của cộng đồng trong chuyến đi lắng nghe ý kiến ​​của bà.

  • The alderwoman's insightful analysis intrigued the town's planners during the urban development consultation, leading to the creation of more North-South arterials that would connect two suburbs.

    Phân tích sâu sắc của nữ thị trưởng đã thu hút sự chú ý của các nhà quy hoạch thị trấn trong quá trình tham vấn phát triển đô thị, dẫn đến việc tạo ra nhiều tuyến đường trục Bắc-Nam hơn để kết nối hai vùng ngoại ô.


Bình luận ()