Ý nghĩa và cách sử dụng của từ alertly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng alertly

alertlyadverb

cảnh giác

/əˈlɜːtli//əˈlɜːrtli/

Nguồn gốc của từ vựng alertly

Từ "alertly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Dạng không biến tố của từ, "alert", nghĩa là "truly" hoặc "purely", có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "al" nghĩa là "wholly" và "hiergt" nghĩa là "true" hoặc "real". Dạng trạng từ "alertly" xuất hiện vào thế kỷ 15, nghĩa là "theo cách thực sự hoặc chân thành" hoặc "với nhận thức hoàn toàn". Tiền tố "-ly" là hậu tố được sử dụng để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức hoặc cách làm một việc gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "alertly" đã mở rộng để bao gồm các hàm ý về sự đột ngột, sự chú ý và thậm chí là sự thận trọng. Ngày nay, "alertly" thường được sử dụng để nhấn mạnh tốc độ hoặc sự nhanh chóng mà ai đó phản ứng với một tình huống, chẳng hạn như "The fire department responded alertly to the emergency".

Tóm tắt từ vựng alertly

typephó từ

meaningcảnh giác, lanh lợi

Ví dụ của từ vựng alertlynamespace

  • The firefighter alertly scanned the burning building, looking for any signs of danger or trapped victims.

    Người lính cứu hỏa cảnh giác quan sát tòa nhà đang cháy, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm hoặc nạn nhân bị mắc kẹt nào.

  • The lifeguard kept a watchful eye on the swimmers in the ocean, alertly scanning for any signs of trouble.

    Người cứu hộ luôn để mắt đến những người bơi dưới biển, cảnh giác kiểm tra mọi dấu hiệu nguy hiểm.

  • The pilot alertly monitored the instruments and received updates from air traffic control to ensure safe navigation through turbulent skies.

    Phi công luôn theo dõi các thiết bị và nhận thông tin cập nhật từ kiểm soát không lưu để đảm bảo điều hướng an toàn qua bầu trời nhiễu động.

  • The security guard kept a vigilant eye on the surveillance cameras, alertly scanning for any unusual activity or signs of intrusion.

    Người bảo vệ luôn theo dõi chặt chẽ các camera giám sát, cảnh giác quét mọi hoạt động bất thường hoặc dấu hiệu xâm nhập.

  • The nurse alertly observed her patient's vitals, looking for any changes that might indicate a developing problem.

    Y tá quan sát cẩn thận các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân, tìm kiếm bất kỳ thay đổi nào có thể báo hiệu một vấn đề đang phát triển.


Bình luận ()