
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cảnh giác
Từ "vigilantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "vigilia", có nghĩa là "wakefulness" hoặc "sự cảnh giác". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "vigilia" đã được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "vigil", có nghĩa là "wakefulness" hoặc "quan sát". Theo thời gian, hậu tố "-ly" đã được thêm vào từ "vigil" để tạo thành "vigilantly," có nghĩa là thực hiện một hành động với mức độ chú ý và cảnh giác cao. Về bản chất, "vigilantly" có nghĩa là liên tục để mắt đến một điều gì đó, cảnh giác và cảnh giác. Từ này thường được dùng để mô tả một người đang chú ý, thận trọng hoặc tích cực theo dõi một tình huống.
Default
xem vigilant
Người bảo vệ tuần tra bãi đậu xe một cách cảnh giác, kiểm tra mọi hoạt động đáng ngờ.
Thám tử thận trọng theo dõi dấu vết, cảnh giác tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể dẫn anh ta đến người mất tích.
Người thủy thủ túc trực trên boong tàu ngày đêm, cảnh giác quan sát đường chân trời để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.
Phi công giữ chặt cần điều khiển, theo dõi cẩn thận đồng hồ đo và bầu trời để phát hiện những mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Y tá củng cố phòng chăm sóc đặc biệt, liên tục kiểm tra tình hình bệnh nhân sau mỗi vài phút.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()