Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ammo trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ammo

ammonoun

đạn dược

/ˈæməʊ//ˈæməʊ/

Nguồn gốc của từ vựng ammo

Thuật ngữ không chính thức "ammo" là dạng rút gọn của "ammunition". Thuật ngữ này có lịch sử lâu đời bắt đầu từ thế kỷ 17, khi nó dùng để chỉ một loại vật liệu nổ được sử dụng trong súng ống. Vào cuối thế kỷ 19, "ammo" bắt đầu được sử dụng như một từ viết tắt không chính thức cho chính đạn dược, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự và săn bắn. Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều hình thức phương tiện truyền thông khác nhau, chẳng hạn như phim ảnh, chương trình truyền hình và trò chơi điện tử. Ngày nay, "ammo" thường được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ loại vật liệu nổ, vật tư hoặc tài nguyên nào cần thiết cho một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Tóm tắt từ vựng ammo

type danh từ

meaning(viết tắt) của ammunition

Ví dụ của từ vựng ammonamespace

  • The soldier carried a heavy belt of ammo on his waist.

    Người lính đeo một thắt lưng đạn nặng ở thắt lưng.

  • The marksman carefully loaded his rifle with fresh ammo before taking aim.

    Người xạ thủ cẩn thận nạp đạn mới vào súng trường trước khi nhắm bắn.

  • The ammo dump exploded, sending thousands of rounds of ammo flying in all directions.

    Kho đạn phát nổ, khiến hàng ngàn viên đạn bay ra khắp mọi hướng.

  • The sniper had a seemingly endless supply of ammo for his precision rifle.

    Người bắn tỉa dường như có nguồn đạn vô tận cho khẩu súng trường chính xác của mình.

  • The infantrymen reloaded their guns with fresh magazines of ammo as they advanced through enemy territory.

    Những người lính bộ binh nạp đạn mới vào súng khi họ tiến qua lãnh thổ của kẻ thù.


Bình luận ()