
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khác
Từ "another" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "anþer", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*andiziz", có nghĩa là "một lần nữa" hoặc "formerly". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "once". Trong tiếng Anh cổ, "anþer" có nghĩa là "một và giống nhau", và thường được dùng để chỉ sự lặp lại hoặc tương tự. Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "anither" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng thành cách viết hiện đại "another". Ngày nay, "another" thường được dùng để chỉ thứ gì đó bổ sung hoặc bổ sung cho thứ gì đó khác, như trong "I have another question". Nó cũng có thể được dùng để ám chỉ sự tương đồng hoặc bản sắc, như trong "he's another one of those politicians". Bất chấp sự thay đổi về cách viết và ý nghĩa, từ "another" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ khái niệm lặp lại và tương đồng của tiếng Anh cổ.
tính từ
khác
I don't like this book, give me another: tôi không thích quyển sách này, cho tôi quyển sách khác
one way or another: bằng cách này hay bằng cách khác
one after another: lần lượt người nọ sau người kia
nữa, thêm... nữa
you will never see much another: anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa (một vật như thế nữa)
another ten years: thêm mười năm nữa
giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là
love one another: hãy yêu thương lẫn nhau
you will never see such another man: anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa
đại từ
người khác, cái khác; người kia, cái kia
I don't like this book, give me another: tôi không thích quyển sách này, cho tôi quyển sách khác
one way or another: bằng cách này hay bằng cách khác
one after another: lần lượt người nọ sau người kia
người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như
you will never see much another: anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa (một vật như thế nữa)
another ten years: thêm mười năm nữa
lẫn nhau
love one another: hãy yêu thương lẫn nhau
you will never see such another man: anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa
one more; an extra thing or person
một lần nữa; một điều hoặc một người bổ sung
Bạn có muốn đồ uống khác không?
“Xong chưa?” “Không, tôi còn ba câu hỏi nữa phải làm.”
Chúng ta vẫn còn một (= xa hơn) bốn mươi dặm nữa để đi.
‘Đó là một hóa đơn.’ ‘Ồ không, không phải hóa đơn khác!’
Hôm qua tôi nhận được một cuộc gọi khác như vậy.
different; a different person or thing
khác biệt; một người hoặc vật khác
Hãy làm điều đó vào lúc khác nhé.
Chúng ta có thể thử điều đó nhưng liệu nó có hiệu quả hay không lại là một vấn đề khác.
Căn phòng quá nhỏ. Hãy xem họ có cái nào khác không.
Tôi không thích căn phòng này. Tôi sẽ yêu cầu một cái khác.
a person or thing of a very similar type
một người hoặc vật thuộc loại rất giống nhau
Cô ấy sẽ trở thành một Madonna khác (= nổi tiếng như cô ấy).
Sẽ không bao giờ có người khác giống như anh ấy.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()